Todd Iv Paulus [5310]
Chi tiết
| Tên: | Todd Iv |
|---|---|
| Họ: | Paulus |
| Tên khai sinh: | Paulus |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Todd Iv Paulus |
| WSDC-ID: | 5310 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.52
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2008 | 1.25 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2007 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | SwingDiego | Jan 2007 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2010 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melissa Rollins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Brina Cimino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Chelsea Loomis Spika | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Angeline Lucia | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kathy Yeager | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Joy Davina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Natalie Gorg | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Dawn Lara | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Chansin Bird | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Maureen Gallagher | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 81 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 81 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 6tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 69.57% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.64x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 1 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Todd Iv Paulus được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Todd Iv Paulus được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Christy Parker | 4 | 2 |
| L | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Jocelyn Bender | 3 | 3 |
| L | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Natalie Gorg | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Dawn Lara | 4 | 4 |
| L | Denver, CO - August 2010 Partner: Tori Ellington | 5 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Heidi Batdorf | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Chelsea Loomis Spika | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Melissa Rollins | 1 | 10 |
| L | Nashville, TN - November 2007 Partner: Chansin Bird | 3 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2007 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Angeline Lucia | 3 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Kathy Yeager | 3 | 6 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - February 2007 Partner: Cindy Harter | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - January 2007 Partner: Brina Cimino | 2 | 10 |
| L | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Sue Matuszewski | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Joy Davina | 2 | 6 |
| L | Madison, WI - August 2006 Partner: Maureen Gallagher | 3 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Todd Iv Paulus