Jessie Cramer [3338]

Chi tiết
Tên: Jessie
Họ: Cramer
Tên khai sinh: Cramer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jessie Cramer
WSDC-ID: 3338
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.27
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
2
 
1
 
 
 
1
 
2005
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
 
1
2
 
1
 
1
 
2003
 
 
 
1
1
 
1
1
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMotown Dance ChampionshipsApr 20061.25
🥇IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20041.25
🥉AdvancedC.A.S.H. BashNov 20061
🥈IntermediateIndy Swing ClassicJun 20040.75
5thAdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20060.5
🥉IntermediateSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20050.5
🥉IntermediateMid-American Dance ChampionshipsSep 20040.5
🥉IntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20040.5
4thIntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20050.375
FinalAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Beverly Solazzo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Laura Christopherson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Stephanie Ciaglo6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Crystal Fischer6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Caroline Olson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Tera Vitale4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Antionette Giancursio4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Cindy Harter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Rachel Harmon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Valarie Salstrom4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 72
Điểm Leader 100.00% 72
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 7 2002 - Tháng 6 2009
Chiến thắng 9.09% 2
Vị trí 68.18% 15
Chung kết 1.00x 22
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 5 2006 - Tháng 6 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 173.33% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 5 2003 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 66.67% 10
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2002 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Jessie Cramer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jessie Cramer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2006
Partner: Tera Vitale
34
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
52
TỔNG:7
Intermediate: 52 trên tổng số 30 điểm
L
Green Bay, WI - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, MI - April 2006
110
L
Minneapolis, MN - November 2005
Partner: Debbie Noble
43
L
Green Bay, WI - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2005
34
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
110
L
Chicago, IL - September 2004
Partner: Cindy Harter
34
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2004
34
L
Indianapolis, IN - June 2004
26
L
Chicago, IL - September 2003
52
L
Green Bay, WI - July 2003
52
L
Detroit, MI - May 2003
Partner: Julie Epplett
52
TỔNG:52
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Michigan, MI - August 2003
34
L
Chicago, IL - April 2003
Partner: Rachel Harmon
34
L
Chicago, IL - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - July 2002
34
TỔNG:13