Justin Zugish [3749]
Chi tiết
Tên: | Justin |
---|---|
Họ: | Zugish |
Tên khai sinh: | Zugish |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3749 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.29
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2006 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | 1 | |||||||||||
2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2003 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Monster Mash | Oct 2005 | 2.5 |
🥇 | Advanced | Monster Mash | Oct 2004 | 2.5 |
🥇 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 1.25 |
🥈 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2003 | 0.75 |
5th | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2006 | 0.5 |
🥉 | Intermediate | Easter Swing | Apr 2003 | 0.5 |
5th | Intermediate | Easter Swing | Apr 2004 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Melissa Finke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Melissa Miller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Brianne Green | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Shari Addington | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Pamela Podmoroff | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Trina Siebert | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
7. | Gail Jacobson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 47 | |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 30.00% | 3 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 2.50x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 41.67% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 10 2004 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 73.33% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 9 2004 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Justin Zugish được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Justin Zugish được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
L | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Trina Siebert | 5 | 2 |
L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
L | Spokane, WA - October 2005 Partner: Melissa Finke | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Melissa Miller | 1 | 10 |
TỔNG: | 25 |
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Brianne Green | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Gail Jacobson | 5 | 2 |
L | Spokane, WA - October 2003 Partner: Shari Addington | 2 | 6 |
L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Pamela Podmoroff | 3 | 4 |
TỔNG: | 22 |