Brianne Green [1478]
Chi tiết
| Tên: | Brianne |
|---|---|
| Họ: | Green |
| Tên khai sinh: | Green |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brianne Green |
| WSDC-ID: | 1478 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.13
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 2 |
| 🥇 | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Pacific Rim Dance Classic | Aug 2004 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 1 |
| 4th | Advanced | Monster Mash | Oct 2005 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Sea to Sky | Sep 2008 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jimmy Ho | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Justin Zugish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Slawek Porowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Connor Goodmanson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Joseph Wasser | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Kenneth Minchin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ian Kirkconnell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Craig Boyer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Pete Green | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Bill Vogel | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 31.25% | 5 |
| Vị trí | 75.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 2.00x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 10 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Brianne Green được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Brianne Green được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | Redmond, WA - November 2009 Partner: Kenneth Minchin | 2 | 4 |
| F | Portland, OR - June 2009 Partner: Joseph Wasser | 1 | 5 |
| F | Redmond, WA - November 2008 | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Craig Boyer | 4 | 2 |
| F | Portland, OR - June 2008 Partner: Connor Goodmanson | 1 | 8 |
| F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Jimmy Ho | 1 | 8 |
| F | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - June 2006 Partner: Jimmy Ho | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2005 Partner: Ian Kirkconnell | 4 | 3 |
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Pete Green | 5 | 2 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Justin Zugish | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA - August 2004 Partner: Slawek Porowski | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Bill Vogel | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Brianne Green