Melissa Finke [3750]
Chi tiết
| Tên: | Melissa |
|---|---|
| Họ: | Finke |
| Tên khai sinh: | Finke |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melissa Finke |
| WSDC-ID: | 3750 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.10
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Monster Mash | Oct 2005 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Monster Mash | Oct 2004 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2003 | 1.25 |
| 4th | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2003 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 0.25 |
| Final | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2003 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Justin Zugish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ken Willeford | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nathan Hayes | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Ian Kirkconnell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Mike Corbett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jimmy Ho | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.50x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Melissa Finke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Melissa Finke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Jimmy Ho | 5 | 1 |
| F | Redmond, WA - November 2006 Partner: Mike Corbett | 4 | 3 |
| F | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2005 Partner: Justin Zugish | 1 | 10 |
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Ian Kirkconnell | 2 | 6 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Vancouver, WA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Ken Willeford | 1 | 10 |
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Nathan Hayes | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Nathan Hayes | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Melissa Finke