Paula Morris [3759]
Chi tiết
| Tên: | Paula |
|---|---|
| Họ: | Morris |
| Tên khai sinh: | Morris |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paula Morris |
| WSDC-ID: | 3759 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.07
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Americas Classic | May 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Masters | SWINGAPALOOZA | Jun 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | Americas Classic | Jan 2011 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Boogie by the Bay | Oct 2004 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | The Texas Classic | May 2016 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Novice Invitational | Mar 2016 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Novice Invitational | Mar 2015 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Novice Invitational | Mar 2014 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Americas Classic | May 2004 | 0.25 |
| 5th | Masters | Atlanta Swing Classic | Oct 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Butch Nelson | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Henry De Los Reyes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Wes Neese | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Tom Daniell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | John Demenkoff | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Eric Montes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Ray Serna | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Vince Peterson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 5tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 28.57% | 4 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 9 2005 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 40 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 10 2004 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Paula Morris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Paula Morris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - September 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2005 Partner: Henry De Los Reyes | 1 | 10 |
| F | Houston, TX - May 2004 Partner: Eric Montes | 3 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Masters: 40 tổng điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 Partner: Vince Peterson | 5 | 2 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2016 Partner: Wes Neese | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2016 Partner: Butch Nelson | 1 | 5 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Butch Nelson | 1 | 5 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Butch Nelson | 1 | 5 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Ray Serna | 2 | 4 |
| F | Houston, TX - January 2011 Partner: Tom Daniell | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: John Demenkoff | 2 | 6 |
| TỔNG: | 40 | ||
Paula Morris