Henry De Los Reyes [2372]
Chi tiết
Tên: | Henry |
---|---|
Họ: | De Los Reyes |
Tên khai sinh: | De Los Reyes |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2372 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 74 | |
Điểm Leader | 100.00% | 74 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 24năm 1tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 6 2024 |
Chiến thắng | 9.38% | 3 |
Vị trí | 68.75% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 32 |
Events | 3.20x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 23.33% | 14 |
Điểm Leader | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 7 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 66.67% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.33x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2006 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 3.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 22 | |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2024 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 4.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Henry De Los Reyes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Henry De Los Reyes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
L | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 4 | 2 |
L | Dallas, TX - May 2013 Partner: Danielle Labourde | 5 | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Liana Ausborne | 5 | 1 |
L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Natalie Gorg | 4 | 4 |
L | Baton Rouge, LA, US - May 2011 Partner: Michelle Haynes | 2 | 4 |
L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Vanessa Duhon | 4 | 2 |
TỔNG: | 14 |
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L | St. Louis, MO - September 2010 Partner: Kathleen Armstrong | 3 | 0 |
L | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Jennifer Summar | 1 | 5 |
L | Baton Rouge, LA, US - May 2010 Partner: Ruby Lair | 4 | 2 |
L | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2009 Partner: Enola O'connor | 4 | 2 |
L | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Hannah Holzhauer | 5 | 1 |
L | Houston, TX - May 2008 Partner: Shannon Albert | 5 | 0 |
L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2007 Partner: Maria Blackwell | 3 | 4 |
L | Houston, TX - May 2007 Partner: Suzanne Wilkes | 5 | 2 |
TỔNG: | 20 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
L | Dallas, TX - September 2005 Partner: Tova Alladice | 5 | 2 |
L | Houston, TX - May 2005 Partner: Paula Morris | 1 | 10 |
L | Houston, TX - May 2004 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - May 2000 Partner: Leslie Daniell | 4 | 3 |
TỔNG: | 18 |
Masters: 22 tổng điểm
L | Baton Rouge, LA, US - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2023 Partner: Tina Hebert | 4 | 4 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2022 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2019 Partner: Michele Dodaro | 3 | 3 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2018 Partner: Renee Lipman | 1 | 6 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2017 Partner: Jennifer Vaughn | 4 | 4 |
L | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Baton Rouge, LA, US - June 2015 Partner: Susie Constans | 5 | 2 |
TỔNG: | 22 |