Henry De Los Reyes [2372]
Chi tiết
| Tên: | Henry |
|---|---|
| Họ: | De Los Reyes |
| Tên khai sinh: | De Los Reyes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Henry De Los Reyes |
| WSDC-ID: | 2372 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.31
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | SWINGAPALOOZA | May 2011 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Americas Classic | May 2005 | 0.625 |
| 4th | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | SWINGAPALOOZA | Jun 2018 | 0.375 |
| 4th | Masters | SWINGAPALOOZA | Jun 2023 | 0.25 |
| 4th | Masters | SWINGAPALOOZA | Jun 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paula Morris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Renee Lipman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jennifer Summar | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Natalie Gorg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Michelle Haynes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Maria Blackwell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Tina Hebert | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Jennifer Vaughn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Leslie Daniell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Michele Dodaro | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 74 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 24năm 1tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 9.38% | 3 |
| Vị trí | 68.75% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 3.20x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 3.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2015 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 4.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Henry De Los Reyes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Henry De Los Reyes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX - May 2013 Partner: Danielle Labourde | 5 | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Liana Ausborne | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Natalie Gorg | 4 | 4 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Michelle Haynes | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Vanessa Duhon | 4 | 2 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Kathleen Armstrong | 3 | 0 |
| L | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Jennifer Summar | 1 | 5 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Ruby Lair | 4 | 2 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2009 Partner: Enola O'connor | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Hannah Holzhauer | 5 | 1 |
| L | Houston, TX - May 2008 Partner: Shannon Albert | 5 | 0 |
| L | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Maria Blackwell | 3 | 4 |
| L | Houston, TX - May 2007 Partner: Suzanne Wilkes | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2005 Partner: Tova Alladice | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2005 Partner: Paula Morris | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2000 Partner: Leslie Daniell | 4 | 3 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 22 tổng điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2023 Partner: Tina Hebert | 4 | 4 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2019 Partner: Michele Dodaro | 3 | 3 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Renee Lipman | 1 | 6 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Jennifer Vaughn | 4 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Susie Constans | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Henry De Los Reyes