John Demenkoff [1647]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Demenkoff
Tên khai sinh: Demenkoff
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Demenkoff
WSDC-ID: 1647
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceBoogie & BluesOct 19990.625
🥈Masters4TH of July ConventionJul 20080.5
🥉IntermediateBoogie & BluesOct 20020.5
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 19990.5
🥉Masters4TH of July ConventionJul 20150.375
🥉MastersSwingDiegoMay 20140.375
🥈MastersBoogie By The BayOct 20040.375
🥉MastersDesert City SwingSep 20080.25
🥉MastersDesert City SwingSep 20070.25
5thIntermediateRising Star - ChicagoOct 20000.25
Đối tác tốt nhất
1.Leah Flores11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Jane Morgan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Leslie Price6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Glenda Smith6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Paula Morris6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Doreen Kaller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Stacy Floyd4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Anne Barnes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Patty Ingram4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Jan Reddy2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 72
Điểm Leader 100.00% 72
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 10tháng Tháng 7 1998 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 4.17% 1
Vị trí 54.17% 13
Chung kết 1.00x 24
Events 2.67x 24
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 7tháng Tháng 10 2004 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.00x 15
Events 3.75x 15
Sự kiện độc đáo 4
John Demenkoff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
John Demenkoff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Doreen Kaller
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Jan Reddy
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Stacy Floyd
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Emily Trites
52
TỔNG:15
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Jane Morgan
110
TỔNG:10
Masters: 46 tổng điểm
L
San Diego, CA - May 2017
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2016
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2015
Partner: Leslie Price
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2014
Partner: Glenda Smith
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2012
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2008
Partner: Anne Barnes
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Leah Flores
28
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Patty Ingram
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Leah Flores
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Paula Morris
26
TỔNG:46