John Demenkoff [1647]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Demenkoff
Tên khai sinh: Demenkoff
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
John Demenkoff
WSDC-ID: 1647
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 72
Điểm Leader 100.00% 72
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 10tháng Tháng 7 1998 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 4.17% 1
Vị trí 54.17% 13
Chung kết 1.00x 24
Events 2.67x 24
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 7tháng Tháng 10 2004 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.00x 15
Events 3.75x 15
Sự kiện độc đáo 4
John Demenkoff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
John Demenkoff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Doreen Kaller
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Jan Reddy
52
L
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
L
Santa Clara, CA - April 2000
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Stacy Floyd
34
L
Phoenix, AZ - July 1998
Partner: Emily Trites
52
TỔNG:15
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Jane Morgan
110
TỔNG:10
Masters: 46 tổng điểm
L
San Diego, CA - May 2017
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2016
52
L
Phoenix, AZ - July 2015
Partner: Leslie Price
36
L
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2014
Partner: Glenda Smith
36
L
Phoenix, AZ - July 2013
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2012
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2008
Partner: Anne Barnes
34
L
Phoenix, AZ - July 2008
Partner: Leah Flores
28
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Patty Ingram
34
L
Phoenix, AZ - July 2007
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2006
Partner: Leah Flores
43
L
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Paula Morris
26
TỔNG:46