Eric Montes [3760]

Chi tiết
Tên: Eric
Họ: Montes
Tên khai sinh: Montes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Eric Montes
WSDC-ID: 3760
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.60
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20131.25
🥇IntermediateNovice InvitationalMar 20121.25
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20171
🥈IntermediateSwingapaloozaMay 20121
🥈IntermediateAmericas ClassicMay 20071
🥈NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20040.375
🥉NoviceAmericas ClassicMay 20040.25
🥉NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20030.25
FinalIntermediateAmericas ClassicMay 20080.125
FinalNoviceAmericas ClassicMay 20030.0625
Đối tác tốt nhất
1.Julianne D'Amico10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Monica Garcia10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Hannah Holzhauer8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Danielle Jacoby8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Rebecca Falkowski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Dasha Voronyak4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Paula Morris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Kay Coker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 4tháng Tháng 5 2003 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2017 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 5 2007 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 5 2003 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Eric Montes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Eric Montes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2017
24
TỔNG:4
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
New Orleans, LA - July 2013
110
L
Baton Rouge, LA - May 2012
28
L
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner: Monica Garcia
110
L
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2007
28
TỔNG:37
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2004
26
L
Houston, TX - May 2004
Partner: Paula Morris
34
L
Dallas, TX - September 2003
Partner: Kay Coker
34
L
Houston, TX - May 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15