Alexander Torres [3779]

Chi tiết
Tên: Alexander
Họ: Torres
Tên khai sinh: Torres
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alexander Torres
WSDC-ID: 3779
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.60
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
1
 
1
1
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSpring SwingMay 20031.25
🥈IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20030.75
🥈NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20030.375
4thIntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20030.375
4thNoviceMichigan Swing Dance ChampsAug 20030.1875
Đối tác tốt nhất
1.Sophy Kdep10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Crystal Fischer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Chelsea Rodgers Murrey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Stephanie Ciaglo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Judy Mobley3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 8 2003 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Alexander Torres được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Alexander Torres được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
Minneapolis, MN - November 2003
26
L
Green Bay, WI - July 2003
43
L
Detroit, MI - May 2003
Partner: Sophy Kdep
110
TỔNG:19
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2003
26
L
Michigan, MI - August 2003
Partner: Judy Mobley
43
TỔNG:9