Chelsea Rodgers Murrey [3905]
Chi tiết
Tên: | Chelsea |
---|---|
Họ: | Rodgers Murrey |
Tên khai sinh: | Rodgers Murrey |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3905 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 66 | |
Điểm Follower | 100.00% | 66 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 7tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 8.70% | 2 |
Vị trí | 86.96% | 20 |
Chung kết | 1.05x | 23 |
Events | 2.75x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Invitational | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Follower | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 4 2016 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 87.50% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 2.00x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 53.33% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 5 2008 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 43.75% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Chelsea Rodgers Murrey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Chelsea Rodgers Murrey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Doug Rousar | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: David Brown | 3 | 3 |
F | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Lonnie Johnson | 5 | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Hieu Le | 1 | 5 |
F | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
F | Kansas City, MO - August 2011 Partner: Jb Brodie | 2 | 4 |
F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Carlus Reed | 5 | 2 |
F | Dallas, TX - May 2010 Partner: Bryan Spivey | 4 | 2 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Bryan Jordan | 4 | 2 |
F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Austin Murrey | 4 | 2 |
F | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Matt Auclair | 3 | 3 |
F | Houston, TX - May 2009 Partner: Haider Khan | 4 | 4 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Bryan Jordan | 2 | 4 |
F | Tulsa, OK - October 2008 Partner: Doug Rousar | 3 | 4 |
F | St. Louis, MO - September 2008 Partner: Alex Vlahos | 5 | 1 |
F | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Will Carlton | 4 | 2 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F | Houston, TX - May 2008 Partner: Chip Distefano | 3 | 0 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Mark Leeser | 4 | 2 |
F | Dallas, TX - September 2007 Partner: Michael Guzman | 3 | 6 |
F | Kansas City, MO - July 2007 Partner: Dennis Taupo | 1 | 8 |
TỔNG: | 16 |
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F | Dallas, TX - September 2006 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2003 Partner: Alexander Torres | 2 | 6 |
TỔNG: | 7 |