Chelsea Rodgers Murrey [3905]

Chi tiết
Tên: Chelsea
Họ: Rodgers Murrey
Tên khai sinh: Rodgers Murrey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chelsea Rodgers Murrey
WSDC-ID: 3905
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.87
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2010
1
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
1
2008
 
 
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSpotlight Dance ChallengeJan 20121.25
🥈AdvancedGrand Prix of SwingAug 20111
4thAdvancedAmericas ClassicMay 20091
🥈AdvancedTulsa Spring SwingMar 20091
🥉AdvancedTulsa Fall FlingOct 20081
🥇IntermediateGrand Prix of SwingJul 20071
🥉AdvancedTulsa Spring SwingApr 20160.75
🥉AdvancedGrand Prix of SwingJul 20090.75
🥉IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20070.75
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20100.5
Đối tác tốt nhất
1.Dennis Taupo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Doug Rousar6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
3.Bryan Jordan6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Michael Guzman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Alexander Torres6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Hieu Le5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Jb Brodie4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Haider Khan4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.David Brown3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Matt Auclair3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 66
Điểm Follower 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 7tháng Tháng 9 2003 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 86.96% 20
Chung kết 1.05x 23
Events 2.75x 22
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 3 2008 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 87.50% 14
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2007 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Chelsea Rodgers Murrey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Chelsea Rodgers Murrey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Doug Rousar
42
TỔNG:2
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2016
Partner: David Brown
33
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
51
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Partner: Hieu Le
15
F
Dallas, TX - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Kansas City, MO - August 2011
Partner: Jb Brodie
24
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: Carlus Reed
52
F
Dallas, TX - May 2010
Partner: Bryan Spivey
42
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner: Bryan Jordan
42
F
Houston, TX - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2009
Partner: Austin Murrey
42
F
Kansas City, MO - July 2009
Partner: Matt Auclair
33
F
Houston, TX - May 2009
Partner: Haider Khan
44
F
Tulsa, Ok, USA - March 2009
Partner: Bryan Jordan
24
F
Tulsa, OK - October 2008
Partner: Doug Rousar
34
F
St. Louis, Mo, USA - September 2008
Partner: Alex Vlahos
51
F
Tulsa, Ok, USA - March 2008
Partner: Will Carlton
42
TỔNG:41
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2008
30
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2007
Partner: Mark Leeser
42
F
Dallas, TX - September 2007
36
F
Kansas City, MO - July 2007
Partner: Dennis Taupo
18
TỔNG:16
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2006
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2003
26
TỔNG:7