Stephanie Ciaglo [3527]

Chi tiết
Tên: Stephanie
Họ: Ciaglo
Tên khai sinh: Ciaglo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stephanie Ciaglo
WSDC-ID: 3527
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.71
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
1
 
1
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2004
1
 
 
1
 
2
2
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20072.5
🥇AdvancedSwing Dance AmericaApr 20072
🥉AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20071.5
🥈AdvancedTwin City Swing ChallengeNov 20051.5
🥈AdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20051.5
🥇IntermediateIndy Swing ClassicJun 20041.25
4thAll-StarsSwing City ChicagoOct 20091
4thAll-StarsSwing Dance AmericaApr 20081
4thAdvancedTwin City Swing ChallengeNov 20060.75
🥈IntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20040.75
Đối tác tốt nhất
1.Dmitry Lapidus16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Dallas Brooks10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Chips Hough8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Bob Gorman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jessie Cramer6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
6.Doug Rousar6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Gilbert Rodriguez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Joe Mascia4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tom Dennesen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Billy Smuck4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 89
Điểm Follower 100.00% 89
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 9 2002 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 12.50% 3
Vị trí 83.33% 20
Chung kết 1.00x 24
Events 1.41x 24
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 3 2008 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 70.00% 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 10 2005 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2003 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 9 2002 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Stephanie Ciaglo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Stephanie Ciaglo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL - October 2011
Partner:
51
F
Chicago, IL - October 2009
Partner: Nino Digiulio
42
F
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Fred Price
42
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner:
51
TỔNG:6
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - May 2008
40
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Bob Gorman
36
F
Lake Geneva, IL - April 2007
Partner: Chips Hough
18
F
Reston, VA - March 2007
110
F
San Diego, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
F
Minneapolis, MN - November 2006
Partner: Jason Barnes
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner: Jessie Cramer
52
F
Minneapolis, MN - November 2005
Partner: Doug Rousar
26
F
Nashville, TN - October 2005
26
TỔNG:42
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner: Joe Mascia
34
F
Green Bay, WI - July 2004
26
F
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Tom Dennesen
34
F
Indianapolis, IN - June 2004
Partner: Dallas Brooks
110
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Billy Smuck
34
F
Minneapolis, MN - November 2003
Partner:
43
F
Chicago, IL - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Green Bay, WI - July 2003
43
TỔNG:36
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F
Michigan, MI - August 2003
Partner: Jessie Cramer
34
F
Chicago, IL - September 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5