Sophy Kdep [2929]
Chi tiết
Tên: | Sophy |
---|---|
Họ: | Kdep |
Tên khai sinh: | Kdep |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2929 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 228 | |
Điểm Follower | 100.00% | 228 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 21năm 1tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 9 2022 |
Chiến thắng | 13.85% | 9 |
Vị trí | 76.92% | 50 |
Chung kết | 1.00x | 65 |
Events | 1.81x | 65 |
Sự kiện độc đáo | 36 | |
Champions | ||
Điểm | 13 | |
Điểm Follower | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 14năm 6tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 9 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 9 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 21.33% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 64.29% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.27x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 240.00% | 144 |
Điểm Follower | 100.00% | 144 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 21.21% | 7 |
Vị trí | 81.82% | 27 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 1.43x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 23 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 7 2003 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Professionals | ||
Điểm | 11 | |
Điểm Follower | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Sophy Kdep được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Sophy Kdep được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 13 tổng điểm
F | St. Louis, MO - September 2022 Partner: Matt Auclair | 2 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Kyle Redd | 5 | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Jason Marker | 5 | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Jordan Frisbee | 4 | 2 |
F | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Jordan Frisbee | 2 | 6 |
TỔNG: | 13 |
Invitational: 4 tổng điểm
F | St. Louis, MO - September 2013 Partner: Matt Auclair | 3 | 3 |
F | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Sam West | 5 | 1 |
TỔNG: | 4 |
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Jason Miklic | 2 | 4 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Don Herron | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2007 Partner: Michael Kielbasa | 2 | 8 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2007 | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Doug Silton | 4 | 3 |
F | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
F | Denver, CO - August 2006 Partner: Jason Miklic | 5 | 2 |
F | Newton, MA - March 2006 Partner: Larry Mongeau | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2005 Partner: Corey Caron | 4 | 3 |
F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: John Snyder | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 32 |
Advanced: 144 trên tổng số 60 điểm
F | Nashville, TN - April 2011 Partner: Chris Gardner | 3 | 3 |
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Jason Miklic | 1 | 8 |
F | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Carpio Robles | 2 | 6 |
F | Detroit, MI - April 2007 Partner: Fred Price | 5 | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2006 Partner: Bruce Baker | 4 | 3 |
F | Chicago, IL - October 2006 Partner: Christopher Hussey | 1 | 10 |
F | Madison, WI - August 2006 Partner: Jim Becker | 3 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Doug Rousar | 2 | 6 |
F | Indianapolis, IN - June 2006 Partner: Jason Miklic | 1 | 10 |
F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Gregory Scott | 5 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2005 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2005 Partner: Austin Murrey | 1 | 10 |
F | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Ryan Dobbins | 1 | 10 |
F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Will Carlton | 3 | 4 |
F | Detroit, MI - April 2005 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2005 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Jason Miklic | 2 | 6 |
F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Trevor Spika | 5 | 2 |
F | Nashville, TN - October 2004 Partner: Fred Price | 4 | 3 |
F | Dallas, TX - September 2004 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - September 2004 Partner: Jason Marker | 5 | 2 |
F | Chicago, IL - August 2004 Partner: Carlos Garcia | 4 | 3 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Gianmarco Russo | 5 | 2 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Joe Palmer | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2004 Partner: Brian Faust | 1 | 10 |
F | Reston, VA - March 2004 Partner: Paul Tempera | 4 | 3 |
F | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Gilbert Rodriguez | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Jason Miklic | 3 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2003 Partner: Anthony Derosa | 2 | 6 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - May 2003 Partner: Jason Marker | 3 | 4 |
F | Nashville, TN - October 2002 Partner: Tim Brown | 1 | 10 |
TỔNG: | 144 |
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Glen Miller | 2 | 6 |
F | Detroit, MI - May 2003 Partner: Alexander Torres | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2003 Partner: Randy Payne | 4 | 3 |
F | Michigan, MI - February 2003 Partner: David Hutcheson | 4 | 3 |
F | San Diego, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2001 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |
Professional: 11 tổng điểm
F | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Jason Miklic | 1 | 8 |
F | Houston, TX - May 2008 Partner: Doug Rousar | 5 | 0 |
F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
F | Madison, WI - August 2005 Partner: Jim Becker | 5 | 2 |
TỔNG: | 11 |