Sophy Kdep [2929]
Chi tiết
| Tên: | Sophy |
|---|---|
| Họ: | Kdep |
| Tên khai sinh: | Kdep |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sophy Kdep |
| WSDC-ID: | 2929 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.51
65 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | ||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||
| 2004 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2003 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | The Chicago Classic | Mar 2008 | 6 |
| 🥈 | All-Stars | Phoenix 4th of July | Jul 2007 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Indy Swing Classic | Jun 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2005 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | The Boston Tea Party | Mar 2004 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2002 | 2.5 |
| 🥈 | Champions | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2022 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2013 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jason Miklic | 42 pts | (7 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Christopher Hussey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Austin Murrey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ryan Dobbins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Brian Faust | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Tim Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Alexander Torres | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Jordan Frisbee | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Michael Kielbasa | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Jason Marker | 7 pts | (3 events) | Avg: 2.33 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 228 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 228 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 21năm 1tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 13.85% | 9 |
| Vị trí | 76.92% | 50 |
| Chung kết | 1.00x | 65 |
| Events | 1.81x | 65 |
| Sự kiện độc đáo | 36 | |
Champions | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 6tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 21.33% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.27x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 240.00% | 144 |
| Điểm Follower | 100.00% | 144 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 21.21% | 7 |
| Vị trí | 81.82% | 27 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.43x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Professionals | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophy Kdep được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Sophy Kdep được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 13 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2022 Partner: Matt Auclair | 2 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Kyle Redd | 5 | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 Partner: Jason Marker | 5 | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Jordan Frisbee | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Jordan Frisbee | 2 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
Invitational: 4 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Matt Auclair | 3 | 3 |
| F | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Sam West | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Jason Miklic | 2 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Don Herron | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Michael Kielbasa | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - July 2007 | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Doug Silton | 4 | 3 |
| F | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2006 Partner: Jason Miklic | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 2006 Partner: Larry Mongeau | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2005 Partner: Corey Caron | 4 | 3 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2005 Partner: John Snyder | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Advanced: 144 trên tổng số 60 điểm
| F | Nashville, TN - April 2011 Partner: Chris Gardner | 3 | 3 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Jason Miklic | 1 | 8 |
| F | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Carpio Robles | 2 | 6 |
| F | Detroit, MI - April 2007 Partner: Fred Price | 5 | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2006 Partner: Bruce Baker | 4 | 3 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2006 Partner: Christopher Hussey | 1 | 10 |
| F | Madison, WI - August 2006 Partner: Jim Becker | 3 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Doug Rousar | 2 | 6 |
| F | Indianapolis, IN - June 2006 Partner: Jason Miklic | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Gregory Scott | 5 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2005 Partner: Austin Murrey | 1 | 10 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Ryan Dobbins | 1 | 10 |
| F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Will Carlton | 3 | 4 |
| F | Detroit, MI - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Jason Miklic | 2 | 6 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Trevor Spika | 5 | 2 |
| F | Nashville, TN - October 2004 Partner: Fred Price | 4 | 3 |
| F | Dallas, TX - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - September 2004 Partner: Jason Marker | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - August 2004 Partner: Carlos Garcia | 4 | 3 |
| F | Washington DC, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Gianmarco Russo | 5 | 2 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Joe Palmer | 4 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2004 Partner: Brian Faust | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2004 Partner: Paul Tempera | 4 | 3 |
| F | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Gilbert Rodriguez | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Jason Miklic | 3 | 4 |
| F | Washington DC, USA - July 2003 Partner: Anthony Derosa | 2 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2003 Partner: Jason Marker | 3 | 4 |
| F | Nashville, TN - October 2002 Partner: Tim Brown | 1 | 10 |
| TỔNG: | 144 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Glen Miller | 2 | 6 |
| F | Detroit, MI - May 2003 Partner: Alexander Torres | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - March 2003 Partner: Randy Payne | 4 | 3 |
| F | Michigan, MI - February 2003 Partner: David Hutcheson | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Professional: 11 tổng điểm
| F | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Jason Miklic | 1 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2008 Partner: Doug Rousar | 5 | 0 |
| F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Madison, WI - August 2005 Partner: Jim Becker | 5 | 2 |
| TỔNG: | 11 | ||
Sophy Kdep