Mark Slater [3802]

Chi tiết
Tên: Mark
Họ: Slater
Tên khai sinh: Slater
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mark Slater
WSDC-ID: 3802
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.05
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
2
 
2
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20050.75
🥉IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20030.5
🥈MastersJ&J O'RamaJun 20140.25
🥈MastersReno Dance SensationMar 20100.25
🥉MastersHalloween SwingThingOct 20140.1875
🥉MastersReno Dance SensationApr 20110.1875
5thMastersBoogie By The BayOct 20140.125
5thMastersSouth Bay Dance FlingSep 20130.125
5thMastersSwingDiegoMay 20130.125
5thMastersSouth Bay Dance FlingSep 20120.125
Đối tác tốt nhất
1.Carrie Lucas7 pts(3 events)Avg: 2.33 pts/event
2.Tatianna Bourget6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Glenda Smith6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Christine Manion5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
5.Laura Thompson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Susan Douglas3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Kyoko Morrison2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Peggy Allen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Cheryl Brown1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 5 2003 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.11x 21
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 5 2003 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 4 2009 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 68.75% 11
Chung kết 1.00x 16
Events 1.78x 16
Sự kiện độc đáo 9
Mark Slater được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Mark Slater được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2005
26
L
San Bernadino, CA - May 2003
34
TỔNG:13
Masters: 30 tổng điểm
L
Costa Mesa, CA - November 2015
Partner: Carrie Lucas
51
L
Costa Mesa, CA - October 2014
33
L
San Francisco, CA - October 2014
Partner: Carrie Lucas
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014
Partner: Carrie Lucas
24
L
San Jose, CA, California, USA - September 2013
52
L
San Diego, CA - May 2013
Partner: Peggy Allen
52
L
San Jose, CA, California, USA - September 2012
Partner: Glenda Smith
52
L
Monterey, CA - January 2012
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2011
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - April 2011
Partner: Susan Douglas
33
L
San Jose, CA, California, USA - August 2010
Partner: Cheryl Brown
51
L
Fresno, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2010
Partner: Glenda Smith
24
L
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2009
51
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30