Susan Douglas [1416]
Chi tiết
| Tên: | Susan |
|---|---|
| Họ: | Douglas |
| Tên khai sinh: | Douglas |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Susan Douglas |
| WSDC-ID: | 1416 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.23
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Mountain Magic | Nov 2004 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Mountain Magic | Nov 2003 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | HustleMania | Aug 1999 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Reno Dance Sensation | Apr 2011 | 0.1875 |
| 🥉 | Masters | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 0.1875 |
| 5th | Masters | Mountain Magic | Nov 2005 | 0.125 |
| Final | Intermediate | New Year's Dance Championships | Jan 1999 | 0.125 |
| Final | Masters | Monterey Swing Fest | Jan 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Westcoast Swing Dance Championships | Jul 1999 | 0.0625 |
| 4th | Intermediate | Dancers Fund/Moover & Groover/SwingExpo | Mar 2001 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Randy Krul | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ken Bowers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Mark Slater | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Chris Dominguez | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Joseph Mckinney | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Chuck Bauman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Richard Maruyama | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 8. | Tony Fontes | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 9. | Mark Johnston | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 10. | Michael Lemoine | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 11 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 11 2003 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Susan Douglas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Susan Douglas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| F | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Richard Maruyama | 4 | 0 |
| F | Fresno, CA - August 1999 Partner: Joseph Mckinney | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - January 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Tony Fontes | 3 | 0 |
| F | Sacramento, CA - July 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Mark Johnston | 5 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Michael Lemoine | 4 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Masters: 25 tổng điểm
| F | Reno, NV - April 2011 Partner: Mark Slater | 3 | 3 |
| F | Reno, NV - March 2010 Partner: Chris Dominguez | 3 | 3 |
| F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 Partner: Chuck Bauman | 5 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Randy Krul | 1 | 10 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Ken Bowers | 2 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Susan Douglas