Tatianna Bourget [3900]
Chi tiết
Tên: | Tatianna |
---|---|
Họ: | Bourget |
Tên khai sinh: | Bourget |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3900 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 112 | |
Điểm Follower | 100.00% | 112 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 11 2009 |
Chiến thắng | 20.83% | 5 |
Vị trí | 75.00% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.85x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Champions | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 9 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 76.67% | 46 |
Điểm Follower | 100.00% | 46 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 11 2009 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 58.33% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 83.33% | 25 |
Điểm Follower | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 5 2005 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2003 - Tháng 10 2004 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Tatianna Bourget được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Tatianna Bourget được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 6 tổng điểm
F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Jason Wayne | 2 | 6 |
TỔNG: | 6 |
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Josh Clark | 2 | 6 |
F | Burbank, CA - November 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F | Burbank, CA - November 2009 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2007 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2007 | Chung kết | 1 |
F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Chips Hough | 3 | 4 |
F | San Diego, CA - January 2007 Partner: John Snyder | 4 | 4 |
F | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Geoffrey Nighswonger | 1 | 10 |
F | Anaheim, CA - June 2006 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Josh Clark | 3 | 4 |
F | Monterey, CA - January 2006 Partner: Ben Mchenry | 4 | 3 |
F | Costa Mesa, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Gary Ulaner | 1 | 10 |
F | Anaheim, CA - June 2005 Partner: Kevin Finley | 2 | 6 |
TỔNG: | 46 |
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Mark Slater | 2 | 6 |
F | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Lonnie Mitchell | 4 | 3 |
F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Robert Vaugn Basden | 2 | 6 |
F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Bob Weber | 1 | 10 |
TỔNG: | 25 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Michael Dominguez | 1 | 10 |
F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Mike Robertson | 5 | 2 |
F | Anaheim, CA - June 2004 Partner: Robert Adams | 1 | 10 |
F | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Roy Sjoberg | 5 | 2 |
F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Lee Candiotti | 3 | 4 |
TỔNG: | 28 |