Tatianna Bourget [3900]
Chi tiết
| Tên: | Tatianna |
|---|---|
| Họ: | Bourget |
| Tên khai sinh: | Bourget |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tatianna Bourget |
| WSDC-ID: | 3900 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | South Bay Dance Fling | Aug 2008 | 6 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2005 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | World Swing Dance Championships | May 2007 | 1 |
| 4th | Advanced | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2006 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2006 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Josh Clark | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Geoffrey Nighswonger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Gary Ulaner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Bob Weber | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michael Dominguez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Robert Adams | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jason Wayne | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kevin Finley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Mark Slater | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Robert Vaugn Basden | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 112 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 20.83% | 5 |
| Vị trí | 75.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.85x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Champions | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2006 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2003 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Tatianna Bourget được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Tatianna Bourget được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 6 tổng điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Jason Wayne | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Josh Clark | 2 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | Burbank, CA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Chips Hough | 3 | 4 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: John Snyder | 4 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Geoffrey Nighswonger | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Josh Clark | 3 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2006 Partner: Ben Mchenry | 4 | 3 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Gary Ulaner | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Kevin Finley | 2 | 6 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | San Bernadino, CA - May 2005 Partner: Mark Slater | 2 | 6 |
| F | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Lonnie Mitchell | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Robert Vaugn Basden | 2 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Bob Weber | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Michael Dominguez | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Mike Robertson | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Robert Adams | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Roy Sjoberg | 5 | 2 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Lee Candiotti | 3 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Tatianna Bourget