Bryson Rochelle [3860]
Chi tiết
| Tên: | Bryson |
|---|---|
| Họ: | Rochelle |
| Tên khai sinh: | Rochelle |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bryson Rochelle |
| WSDC-ID: | 3860 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.46
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2007 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Sea to Sky | Sep 2003 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 0.5 |
| 5th | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2009 | 0.25 |
| 4th | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2006 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joanna Meinl | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lily Harned | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jolene Surine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Natasha Todhunter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Debbie Rakfeldt | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Heather Crowe | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Victoria Tolonen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Milena Esherick | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Rhonda Shotts | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Trina Siebert | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 13.33% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2005 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Bryson Rochelle được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bryson Rochelle được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Milena Esherick | 5 | 2 |
| L | Redmond, WA - November 2009 Partner: Rhonda Shotts | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Heather Crowe | 1 | 5 |
| TỔNG: | 8 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Natasha Todhunter | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Joanna Meinl | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Debbie Rakfeldt | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Trina Siebert | 4 | 0 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Lily Harned | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Victoria Tolonen | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2003 Partner: Jolene Surine | 1 | 10 |
| TỔNG: | 24 | ||
Bryson Rochelle