Milena Esherick [4951]
Chi tiết
Tên: | Milena |
---|---|
Họ: | Esherick |
Tên khai sinh: | Esherick |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4951 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 124 | |
Điểm Follower | 100.00% | 124 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10năm 1tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 10.53% | 4 |
Vị trí | 55.26% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 38 |
Events | 2.71x | 38 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
Điểm | 111.67% | 67 |
Điểm Follower | 100.00% | 67 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 13.64% | 3 |
Vị trí | 54.55% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 2.75x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 10 2008 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 12 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Milena Esherick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Milena Esherick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
F | San Jose, CA, California, USA - September 2015 Partner: Andrew Mastin | 1 | 5 |
F | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2013 Partner: Richie Selby | 2 | 8 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2012 Partner: Peter Fradley | 1 | 10 |
F | Fresno, CA - May 2012 Partner: Jonathan Taylor | 4 | 4 |
F | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
F | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Jesse Vos | 3 | 3 |
F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Peter Fradley | 2 | 4 |
F | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Los Angeles, CA - April 2011 Partner: Shaheed Qaasim | 3 | 3 |
F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Chico, CA - December 2010 Partner: Jason Travis Taylor | 3 | 3 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Rome Slater | 4 | 2 |
F | Phoenix, AZ - July 2010 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Bryson Rochelle | 5 | 2 |
F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2009 Partner: Matt Nicholls | 1 | 10 |
F | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Andrew Sinclair | 3 | 3 |
F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 67 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Aaron Batista | 1 | 12 |
F | Anaheim, CA - June 2008 Partner: Alan Bradley | 3 | 6 |
F | Fresno, CA - May 2008 | Chung kết | 1 |
F | Reno, NV - March 2008 Partner: Michael O'connor | 3 | 6 |
F | San Diego, CA - January 2008 Partner: Kyle Patel | 3 | 6 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2007 Partner: Connor Goodmanson | 3 | 4 |
F | Fresno, CA - May 2007 | Chung kết | 1 |
F | Los Angeles, CA - April 2007 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: David Hassis | 3 | 0 |
F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006 Partner: Connor Goodmanson | 2 | 6 |
F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2006 | Chung kết | 1 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2006 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Connor Goodmanson | 3 | 4 |
F | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Jeff Macgurn | 2 | 6 |
F | San Jose, CA, California, USA - August 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |