Megan Goebel [4638]
Chi tiết
| Tên: | Megan |
|---|---|
| Họ: | Goebel |
| Tên khai sinh: | Goebel |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Megan Goebel |
| WSDC-ID: | 4638 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.82
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2010 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Inland Valley Dance Festival | Jul 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2007 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2007 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Monterey Swing Fest | Jan 2007 | 0.75 |
| 4th | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeffrey Munson | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 2. | Stuart Smith | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Sean Mckeever | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alan Bradley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Michael O'connor | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Brad Whelan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Gary Thompson | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Chris Gardner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Nick Eastvold | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Tim Perez | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.38x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 2 2007 - Tháng 11 2007 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2005 - Tháng 1 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Megan Goebel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Megan Goebel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Nick Eastvold | 4 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Jason Isbell | 5 | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2010 Partner: Jeffrey Munson | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009 Partner: Michael O'connor | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Alan Bradley | 2 | 8 |
| F | San Bernadino, CA - July 2009 Partner: Gary Thompson | 1 | 5 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Michael O'connor | 1 | 5 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2008 Partner: Chris Gardner | 3 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2008 Partner: Tim Perez | 4 | 2 |
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Jeffrey Munson | 2 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Sean Mckeever | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Dennis Taupo | 5 | 2 |
| F | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Brad Whelan | 3 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Monterey, CA - January 2007 Partner: Stuart Smith | 1 | 12 |
| F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Eddie Valdez | 2 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 Partner: Jeffrey Munson | 2 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Megan Goebel