Lonnie Mitchell [3958]
Chi tiết
| Tên: | Lonnie |
|---|---|
| Họ: | Mitchell |
| Tên khai sinh: | Mitchell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lonnie Mitchell |
| WSDC-ID: | 3958 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2004 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Worlds UCWDC | Dec 2005 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Las Vegas Swing Expo | Jan 2004 | 0.375 |
| 4th | Novice | SwingDiego | Jan 2004 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2003 | 0.125 |
| Final | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kim Parmon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Sara Goin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Nettie Robertson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Tatianna Bourget | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Rebecca Falkowski | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jennilyn Lim | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2005 - Tháng 12 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lonnie Mitchell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Lonnie Mitchell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Nettie Robertson | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Tatianna Bourget | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - August 2004 Partner: Kim Parmon | 1 | 10 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Sara Goin | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Rebecca Falkowski | 4 | 3 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2003 Partner: Jennilyn Lim | 5 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Lonnie Mitchell