Rebecca Falkowski [4192]
Chi tiết
| Tên: | Rebecca |
|---|---|
| Họ: | Falkowski |
| Tên khai sinh: | Falkowski |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rebecca Falkowski |
| WSDC-ID: | 4192 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.25
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2008 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2005 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | SwingDiego | Jan 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Americas Classic | May 2005 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2004 | 0.375 |
| Final | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 0.25 |
| Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2004 | 0.25 |
| 4th | Novice | Americas Classic | May 2004 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ricky Andrade | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jim Chisholm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Joe Mahoney | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lars Odsather | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Eric Montes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | David Young | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Marc Levetin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Michael Arulfo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Lonnie Mitchell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 63 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 2 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 2006 - Tháng 2 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 8 2005 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2004 - Tháng 1 2005 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Rebecca Falkowski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Rebecca Falkowski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Ricky Andrade | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - August 2005 Partner: Jim Chisholm | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Joe Mahoney | 1 | 10 |
| F | Houston, TX - May 2005 Partner: David Young | 3 | 4 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Lars Odsather | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2004 Partner: Eric Montes | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Marc Levetin | 3 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2004 Partner: Michael Arulfo | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - January 2004 Partner: Lonnie Mitchell | 4 | 3 |
| TỔNG: | 27 | ||
Rebecca Falkowski