Julie Holmes [401]
Chi tiết
Tên: | Julie |
---|---|
Họ: | Holmes |
Tên khai sinh: | Holmes |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 401 |
Các hạng mục được phép: | NEW,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | NEW,NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1996 | 1 | 3 |
---|
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 1996 | 0.625 |
🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 1996 | 0.625 |
🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 1996 | 0.625 |
🥇 | Novice | Swing Fling | Jul 1996 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Eddie Sanabria | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Tricia Reneau | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Joseph Mckinney | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Carlos Garcia | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 20 | |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 1996 - Tháng 9 1996 |
Chiến thắng | 100.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 1996 - Tháng 9 1996 |
Chiến thắng | 100.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Julie Holmes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Julie Holmes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Herndon, VA - September 1996 Partner: Joseph Mckinney | 1 | 10 |
F | Washington DC, USA - July 1996 Partner: Carlos Garcia | 1 | 10 |
TỔNG: | 20 |