Wanda Shelton [4037]
Chi tiết
Tên: | Wanda |
---|---|
Họ: | Shelton |
Tên khai sinh: | Shelton |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4037 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 71 | |
Điểm Follower | 100.00% | 71 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 5 2009 |
Chiến thắng | 15.79% | 3 |
Vị trí | 73.68% | 14 |
Chung kết | 1.12x | 19 |
Events | 1.70x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 11.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2007 - Tháng 5 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 10 2007 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 12 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 12 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 12 | |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 7 2005 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Wanda Shelton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Wanda Shelton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: Blaise Tamo | 4 | 2 |
F | Phoenix, Arizona, United States - December 2008 Partner: Richard Campbell | 4 | 2 |
F | Chicago, IL - October 2008 Partner: Kyle Patel | 4 | 2 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 7 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Chicago, IL - October 2007 Partner: Byron Calix | 1 | 10 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Scott Mercer | 4 | 4 |
F | College Park, MD - May 2007 Partner: Bill Newhouse | 3 | 4 |
F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Evan Macdonald | 4 | 0 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
F | Washington Dc, DC - May 2005 Partner: Gregory Scott | 1 | 10 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 | Chung kết | 1 |
F | Washington Dc, DC - May 2004 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2004 Partner: Efrain Hernandez | 2 | 6 |
F | Nashville, TN - October 2003 Partner: Jimmy Torres | 2 | 6 |
TỔNG: | 14 |
Masters: 8 tổng điểm
F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Joseph Fabian | 5 | 2 |
F | Nashville, TN - October 2003 Partner: Joe Anderson | 2 | 6 |
TỔNG: | 8 |
Sophisticated: 12 tổng điểm
F | Washington, DC., VA, USA - July 2005 Partner: Dan Shames | 5 | 2 |
F | Reston, VA - March 2005 Partner: Bruce Baker | 1 | 10 |
TỔNG: | 12 |