Wanda Shelton [4037]

Chi tiết
Tên: Wanda
Họ: Shelton
Tên khai sinh: Shelton
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Wanda Shelton
WSDC-ID: 4037
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.76
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2007
 
 
 
 
5
1
 
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2004
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
2
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing City ChicagoOct 20071.25
🥇IntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20051.25
🥇SophisticatedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20050.625
4thAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20090.5
4thAdvancedCountry Dance World ChampionshipsDec 20080.5
4thAdvancedSwing City ChicagoOct 20080.5
4thIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20070.5
🥉IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20070.5
🥉IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20070.5
🥉IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20070.5
Đối tác tốt nhất
1.Byron Calix10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Gregory Scott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Bruce Baker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Efrain Hernandez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jimmy Torres6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Joe Anderson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Scott Mercer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Alina Entin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Bill Newhouse4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Genieboy Collins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 71
Điểm Follower 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 10 2003 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.12x 19
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2007 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 7 2004 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 10 2003 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 10 2003 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2005 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Wanda Shelton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Wanda Shelton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Blaise Tamo
42
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2008
42
F
Chicago, IL - October 2008
Partner: Kyle Patel
42
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Chicago, IL - October 2007
Partner: Byron Calix
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner: Scott Mercer
44
F
Washington Dc, DC - May 2007
40
F
College Park, MD - May 2007
34
F
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2005
Partner: Gregory Scott
110
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2004
26
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Jimmy Torres
26
TỔNG:14
Masters: 8 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Joseph Fabian
52
F
Nashville, TN - October 2003
Partner: Joe Anderson
26
TỔNG:8
Sophisticated: 12 tổng điểm
F
Washington DC, USA - July 2005
Partner: Dan Shames
52
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Bruce Baker
110
TỔNG:12