Alina Entin [5532]
Chi tiết
| Tên: | Alina |
|---|---|
| Họ: | Entin |
| Tên khai sinh: | Entin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alina Entin |
| WSDC-ID: | 5532 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2009 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2008 | 1 |
| 4th | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2007 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Champion's Weekend (MD) | May 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Champion's Weekend (MD) | May 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Champion's Weekend (MD) | May 2007 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing Fling | Jul 2008 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2007 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gary Muhammad | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | James H | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Braden O'dell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Rob Glover | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | David Kaplan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Wanda Shelton | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Bill Newhouse | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Genieboy Collins | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Tom Selzler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Aaron Batista | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 1 2007 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2007 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Alina Entin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Alina Entin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
| F | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: David Kaplan | 2 | 4 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Braden O'dell | 4 | 6 |
| F | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Aaron Batista | 4 | 2 |
| F | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: James H | 1 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Michael Blackburn | 4 | 2 |
| F | College Park, MD - May 2007 Partner: Genieboy Collins | 3 | 4 |
| F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: George Goebel | 2 | 0 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: Gary Muhammad | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: Tom Selzler | 5 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Alina Entin