Bruce Baker [3771]
Chi tiết
Tên: | Bruce |
---|---|
Họ: | Baker |
Tên khai sinh: | Baker |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3771 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 184 | |
Điểm Leader | 100.00% | 184 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 22năm 1tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 6 |
Vị trí | 77.78% | 42 |
Chung kết | 1.04x | 54 |
Events | 1.79x | 52 |
Sự kiện độc đáo | 29 | |
All-Stars | ||
Điểm | 10.67% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 12 2024 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 2.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 121.67% | 73 |
Điểm Leader | 100.00% | 73 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 64.00% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 25 |
Events | 1.79x | 25 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 12 2004 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2003 - Tháng 11 2003 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
Điểm | 24 | |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 19 | |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 3 2006 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 2.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Bruce Baker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Bruce Baker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
L | Cleveland, OH - December 2024 Partner: Stacy Cramer | 3 | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Stephanie Risser | 2 | 4 |
L | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2014 Partner: JesAnn Nail | 2 | 4 |
L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Dallas Radcliffe | 5 | 1 |
TỔNG: | 16 |
Advanced: 73 trên tổng số 60 điểm
L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Alysia Bonvino | 4 | 2 |
L | Chicago, IL - August 2010 Partner: Melissa Moy | 2 | 4 |
L | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 3 | 3 |
L | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Melissa Rollins | 3 | 4 |
L | Reston, VA - March 2008 Partner: Rhoni Blankenhorn | 2 | 8 |
L | Phoenix, Arizona, United States - December 2007 | 3 | 4 |
L | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Tina Marie Price | 3 | 4 |
L | Reston, VA - March 2007 Partner: Margaret Muraszkiewicz | 5 | 2 |
L | Cleveland, OH - November 2006 Partner: Sophy Kdep | 4 | 3 |
L | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - September 2006 Partner: Kay Newhouse | 3 | 4 |
L | Green Bay, WI - July 2006 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2006 Partner: Hannah Wenzel | 3 | 4 |
L | Buffalo, NY - June 2006 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2006 Partner: Danielle Lucas | 2 | 6 |
L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Rachele Smith | 2 | 6 |
L | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Katy Jones | 3 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
L | Detroit, MI - April 2005 Partner: Becky Larson | 5 | 2 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, TN - October 2004 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - August 2004 Partner: Stacy Cramer | 3 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
L | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 73 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 Partner: Kelli Carson | 3 | 4 |
L | Reno, NV - March 2004 Partner: Samantha Buckwalter | 1 | 10 |
L | Michigan, MI - February 2004 Partner: Mary Lou Gillis | 2 | 6 |
L | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Shelley Saxena | 4 | 3 |
L | Kansas City, MO - November 2003 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, TN - October 2003 Partner: Jamie Gray | 2 | 6 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Minneapolis, MN - November 2003 Partner: Lara Craig | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - September 2003 Partner: Debi Dillow | 3 | 4 |
L | Indianapolis, IN - June 2003 Partner: Robyn Sparks | 3 | 4 |
L | Detroit, MI - May 2003 Partner: Kathryn Welcheck | 3 | 4 |
TỔNG: | 22 |
Masters: 24 tổng điểm
L | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Monica Austin | 3 | 3 |
L | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 Partner: Crystal Smith | 3 | 3 |
L | Fort Wayne, IN, USA - July 2023 Partner: Joy Stachura | 1 | 3 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 | Chung kết | 1 |
L | Cleveland, OH - December 2019 Partner: Julie Yang | 5 | 1 |
L | Chicago, IL - October 2019 Partner: Adela Su | 2 | 4 |
L | Cleveland, OH - November 2018 Partner: Joy Stachura | 2 | 4 |
L | Herndon, VA - November 2018 Partner: Mythien Dunlap | 4 | 2 |
L | Dallas, TX - September 2018 Partner: Susan Brown | 1 | 3 |
TỔNG: | 24 |
Sophisticated: 19 tổng điểm
L | Reston, VA - March 2006 Partner: Rose Bartolini | 3 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2005 Partner: Jill DeMarco | 3 | 4 |
L | Reston, VA - March 2005 Partner: Wanda Shelton | 1 | 10 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |