Matt Howell [409]
Chi tiết
| Tên: | Matt |
|---|---|
| Họ: | Howell |
| Tên khai sinh: | Howell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matt Howell |
| WSDC-ID: | 409 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1996 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Country Boogie | Feb 1996 | 0 |
| 🥇 | JRS | Summer Dance Festival | Jul 1995 | |
| 🥉 | JRS | Country Boogie | Feb 1994 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Julie Millett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Julie Myers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Angela Ewald | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Millie Szerman | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 2 1994 - Tháng 5 1996 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 2 1996 - Tháng 5 1996 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Juniors | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 2 1994 - Tháng 7 1995 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Matt Howell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Matt Howell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| L | Fresno, CA - May 1996 Partner: Julie Myers | 2 | 6 |
| L | Buena Park, CA - February 1996 Partner: Millie Szerman | 3 | 0 |
| TỔNG: | 6 | ||
Juniors: 14 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - July 1995 Partner: Julie Millett | 1 | 10 |
| L | Buena Park, CA - February 1994 Partner: Angela Ewald | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Matt Howell