Julie Millett [612]

Chi tiết
Tên: Julie
Họ: Millett
Tên khai sinh: Millett
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Julie Millett
WSDC-ID: 612
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.88
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19971.5
🥇NoviceSwing JamApr 19960.625
5thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19990.5
FinalAdvancedSwing JamApr 19970.25
4thJRSSummer Dance FestivalJul 1996
🥇JRSCountry BoogieFeb 1996
🥇JRSSummer Dance FestivalJul 1995
5thJRSCountry BoogieFeb 1994
Đối tác tốt nhất
1.Victor Rhodes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Matt Howell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Greg Moon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Ken Mcallister2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Ryan Davis2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Andre Mollmann0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Jordan Frisbee0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 2 1994 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.13x 9
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 4 1997 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.33x 4
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 1996 - Tháng 4 1996
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 1994 - Tháng 7 1996
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Julie Millett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Julie Millett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 1999
52
F
Fresno, CA - May 1997
Partner: Greg Moon
26
F
Alhambra, CA - April 1997
Partner:
Chung kết0
F
Alhambra, CA - April 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Victor Rhodes
110
TỔNG:10
Juniors: 12 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - July 1996
40
F
Buena Park, CA - February 1996
10
F
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Matt Howell
110
F
Buena Park, CA - February 1994
Partner: Ryan Davis
52
TỔNG:12