Julie Myers [606]
Chi tiết
Tên: | Julie |
---|---|
Họ: | Myers |
Tên khai sinh: | Myers |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 606 |
Các hạng mục được phép: | INT,ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.50
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2003 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 1 | |||||||||||
2001 | 1 | |||||||||||
2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
1999 | ||||||||||||
1998 | ||||||||||||
1997 | ||||||||||||
1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Rising Star - Chicago | Oct 2000 | 2.5 |
🥇 | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2000 | 2.5 |
🥇 | Advanced | New Year's Dance Championships | Jan 2000 | 2.5 |
🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1996 | 1.5 |
5th | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2003 | 1 |
🥉 | Advanced | Easter Swing | Apr 2002 | 1 |
🥇 | TCH | Capital Swing Dance Convention | Feb 2001 | |
🥇 | TCH | Swing Break | Apr 2000 |
Đối tác tốt nhất
1. | Jimmy Mulligan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Mike Topel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Mark Blume | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
4. | Matt Auclair | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Matt Howell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Dennis Rose | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Jim Rabins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 58 | |
Điểm Follower | 100.00% | 58 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 5 1996 - Tháng 5 2003 |
Chiến thắng | 35.71% | 5 |
Vị trí | 57.14% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.75x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
All-Stars | ||
Điểm | 1.33% | 2 |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2003 - Tháng 5 2003 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 4 2003 |
Chiến thắng | 30.00% | 3 |
Vị trí | 50.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Teachers | ||
Điểm | 11 | |
Điểm Follower | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 2 2002 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Julie Myers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Julie Myers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
F | Fresno, CA - May 2003 Partner: Jim Rabins | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Dennis Rose | 3 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - October 2000 Partner: Jimmy Mulligan | 1 | 10 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2000 Partner: Mike Topel | 1 | 10 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - January 2000 Partner: Mark Blume | 1 | 10 |
F | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ, United States - July 1997 | Chung kết | 1 |
F | Fresno, CA - May 1996 Partner: Matt Howell | 2 | 6 |
TỔNG: | 45 |
Teacher: 11 tổng điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Matt Auclair | 1 | 10 |
F | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Mark Blume | 1 | 0 |
TỔNG: | 11 |