David Infante [419]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Infante
Tên khai sinh: Infante
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Infante
WSDC-ID: 419
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.41
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
1996
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedCountry BoogieFeb 19942.5
🥈AdvancedSummer Dance FestivalJul 19951.5
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19951.5
🥉AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19951
🥈IntermediateCountry BoogieFeb 19980.75
🥈IntermediateCountry BoogieFeb 19970.75
4thAdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19960.75
🥇NovicePortland Dance FestivalJun 19970.625
🥉IntermediateMountain MagicNov 20000.5
🥉IntermediateSouth Bay CW Dance FestivalAug 19970.5
Đối tác tốt nhất
1.Theresa Mcgarry10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Laura Thompson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Sarah Bild10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Mary Kay Vasey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Nancy Heaverlo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Elizabeth Crespo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Laura Crocker6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Janne Anderson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Patty Davis4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Nancy Rikel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 75
Điểm Leader 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 2 1994 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 23.53% 4
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 51.67% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 2 1994 - Tháng 9 1996
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 2 1997 - Tháng 11 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 1997 - Tháng 6 1997
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1996 - Tháng 7 1996
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
David Infante được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Infante được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
L
Buena Park, CA - September 1996
Partner: Nancy Rikel
43
L
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Denise Davis
10
L
Phoenix, Arizona, United States - December 1995
Partner: Heather Haley
52
L
Buena Park, CA - September 1995
34
L
Palm Springs, CA - July 1995
26
L
Fresno, CA - May 1995
26
L
Buena Park, CA - February 1994
110
TỔNG:31
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
34
L
Fresno, CA - January 1999
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - February 1998
26
L
Monterey, CA - January 1998
Partner: Marcia Miller
40
L
San Jose, CA, California, USA - August 1997
Partner: Patty Davis
34
L
Sacramento, CA - July 1997
52
L
Buena Park, CA - February 1997
Partner: Laura Crocker
26
TỔNG:24
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Portland, OR - June 1997
Partner: Sarah Bild
110
TỔNG:10
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
110
TỔNG:10