Janne Anderson [24]
Chi tiết
| Tên: | Janne |
|---|---|
| Họ: | Anderson |
| Tên khai sinh: | Anderson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Janne Anderson |
| WSDC-ID: | 24 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.12
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1997 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | |||||
| 1996 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1995 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | California State Championships | May 1997 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 1997 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Paradise Dance Festival | Oct 1996 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1995 | 1 |
| 4th | Advanced | New Year's Dance Championships | Jan 1999 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing Jam | Apr 1997 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing Jam | Apr 1997 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Rising Star - Dallas | May 1996 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kurt Senser | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Alex Seguritan | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Eric Myers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jim Minty | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Tom Paderna | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Aaron Lorenzen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | David Infante | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Adrian Trejo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Stan Jaquish | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Rod Retamoza | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 9 1994 - Tháng 10 1999 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 64.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.39x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 9 1995 - Tháng 10 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 55.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 9 1994 - Tháng 5 1996 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Professionals | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 1998 - Tháng 9 1998 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Janne Anderson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Janne Anderson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - January 1999 Partner: Adrian Trejo | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Buena Park, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Michael Krause | 5 | 0 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997 Partner: Aaron Lorenzen | 3 | 4 |
| F | Buena Park, CA - September 1997 Partner: Jim Minty | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA - July 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 1997 Partner: Alex Seguritan | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: Tom Montanez | 3 | 0 |
| F | Buena Park, CA - May 1997 Partner: Tom Paderna | 2 | 6 |
| F | Alhambra, CA - April 1997 Partner: Rod Retamoza | 4 | 3 |
| F | Chicago, IL - March 1997 Partner: Jimmy Mulligan | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 1996 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1996 Partner: Alex Seguritan | 3 | 4 |
| F | Buena Park, CA - September 1995 Partner: David Infante | 3 | 4 |
| TỔNG: | 47 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - May 1996 Partner: Eric Myers | 1 | 10 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 1995 Partner: Kurt Senser | 2 | 6 |
| F | Buena Park, CA - February 1995 Partner: Kurt Senser | 1 | 10 |
| F | Buena Park, CA - September 1994 Partner: David Diacono | 5 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Professional: 3 tổng điểm
| F | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Michael Monarch | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Janne Anderson