Nancy Heaverlo [340]

Chi tiết
Tên: Nancy
Họ: Heaverlo
Tên khai sinh: Heaverlo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nancy Heaverlo
WSDC-ID: 340
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 147
Điểm Follower 100.00% 147
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 3tháng Tháng 6 1995 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 6.00% 3
Vị trí 88.00% 44
Chung kết 1.04x 50
Events 1.55x 48
Sự kiện độc đáo 31

Champions

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 9 2003 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 9 2002 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 121.67% 73
Điểm Follower 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 6 1995 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 85.71% 18
Chung kết 1.00x 21
Events 1.40x 21
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 7 1997 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 88.24% 15
Chung kết 1.13x 17
Events 1.07x 15
Sự kiện độc đáo 14

Teachers

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2001 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Nancy Heaverlo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Nancy Heaverlo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 3 tổng điểm
F
Spokane, WA - October 2002
43
TỔNG:3
Invitational: 23 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2007
34
F
Seattle, WA, United States - April 2005
26
F
Vancouver, WA - September 2004
Partner: Wayne Bott
34
F
Spokane, WA - October 2003
Partner: Eric Allen
26
F
Vancouver, WA - September 2003
43
TỔNG:23
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
F
Newton, MA - March 2007
Partner: Eric Cudmore
42
F
Seattle, WA, United States - September 2002
34
TỔNG:6
Advanced: 73 trên tổng số 60 điểm
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
Partner: Pete Green
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Chuck Brown
26
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 1998
43
F
Phoenix, AZ - July 1998
Partner: John Lindo
52
F
Houston, TX - May 1998
40
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Paul Burgio
50
F
New York, NY - October 1997
26
F
Phoenix, AZ - July 1997
Partner: Paul Burgio
50
F
Chicago, IL - March 1997
Partner: Eric Myers
110
F
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Eric Myers
20
F
Anaheim, CA - June 1996
Partner: Archie Dawson
34
F
Fresno, CA - May 1996
Partner: Jay Radke
52
F
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Don Moser
26
F
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Greg Moon
50
F
Long Beach, CA - October 1995
Partner: Kevin Cruz
26
F
Buena Park, CA - September 1995
Partner: Eric Myers
110
F
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: David Infante
26
F
Anaheim, CA - June 1995
Partner: Glenn Harris
26
TỔNG:73
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
New York, NY - October 1998
Partner: Jim Minty
110
TỔNG:10
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - May 1996
Partner: Heavy Grammer
43
TỔNG:3
Professional: 28 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2002
Partner: Chuck Brown
52
F
Seattle, WA, United States - April 2002
26
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Wayne Bott
50
F
Boston, MA - September 2001
Partner: Wayne Bott
52
F
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Gary Jobst
52
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Louie Juarez
52
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Andrew Knight
30
F
Spokane, WA - October 2000
Partner: Kyle Redd
20
F
Costa Mesa, CA - October 2000
34
F
Sacramento, CA - July 2000
Partner: Kyle Redd
20
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
20
F
Modesto, CA - September 1999
50
F
Palm Springs, CA - September 1999
Partner: Shiloh Warren
52
F
Newton, MA - March 1999
Partner: Gary Jobst
34
F
Monterey, CA - January 1998
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1998
Chung kết0
F
Washington, DC., VA, USA - July 1997
Partner: Rick Weston
43
TỔNG:28
Teacher: 1 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
40
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
TỔNG:1