Nancy Heaverlo [340]
Chi tiết
| Tên: | Nancy |
|---|---|
| Họ: | Heaverlo |
| Tên khai sinh: | Heaverlo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nancy Heaverlo |
| WSDC-ID: | 340 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.18
49 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 1997 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 1996 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 1995 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Champions | Northwest Regional | Oct 2002 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Chicago Classic | Mar 1997 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1995 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1995 | 2.5 |
| 🥉 | All-Stars | Sea to Sky | Sep 2002 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | American Swing Dance Championships | Oct 1997 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Golden State Classic | Apr 1996 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Boogie & Blues | Oct 1995 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1995 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Eric Myers | 20 pts | (3 events) | Avg: 6.67 pts/event |
| 2. | Alfredo Kniazzeh | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jim Minty | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chuck Brown | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jordan Frisbee | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Wayne Bott | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Eric Allen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Joe Giovanazzi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Don Moser | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Kevin Cruz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 147 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 147 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 6 1995 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 6.00% | 3 |
| Vị trí | 88.00% | 44 |
| Chung kết | 1.04x | 50 |
| Events | 1.55x | 48 |
| Sự kiện độc đáo | 31 | |
Champions | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 121.67% | 73 |
| Điểm Follower | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 6 1995 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.40x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.24% | 15 |
| Chung kết | 1.13x | 17 |
| Events | 1.07x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Teachers | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 2 2001 - Tháng 2 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Nancy Heaverlo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Nancy Heaverlo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 3 tổng điểm
| F | Spokane, WA - October 2002 Partner: Christopher Desjardins | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Invitational: 23 tổng điểm
| F | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Michael Kielbasa | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Jordan Frisbee | 2 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Wayne Bott | 3 | 4 |
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Eric Allen | 2 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Christopher Hussey | 4 | 3 |
| TỔNG: | 23 | ||
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| F | Newton, MA - March 2007 Partner: Eric Cudmore | 4 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: Richard Lundin | 3 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 73 trên tổng số 60 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Pete Green | 4 | 3 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Chuck Brown | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 1998 Partner: Parker Dearborn | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: John Lindo | 5 | 2 |
| F | Houston, TX - May 1998 Partner: Parker Dearborn | 4 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: Paul Burgio | 5 | 0 |
| F | New York, NY - October 1997 Partner: Joe Giovanazzi | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Paul Burgio | 5 | 0 |
| F | Chicago, IL - March 1997 Partner: Eric Myers | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - July 1996 Partner: Eric Myers | 2 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996 Partner: Archie Dawson | 3 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 1996 Partner: Jay Radke | 5 | 2 |
| F | Buena Park, CA - April 1996 Partner: Don Moser | 2 | 6 |
| F | Buena Park, CA - February 1996 Partner: Greg Moon | 5 | 0 |
| F | Long Beach, CA - October 1995 Partner: Kevin Cruz | 2 | 6 |
| F | Buena Park, CA - September 1995 Partner: Alfredo Kniazzeh | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - July 1995 Partner: David Infante | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1995 Partner: Glenn Harris | 2 | 6 |
| TỔNG: | 73 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| F | New York, NY - October 1998 Partner: Jim Minty | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - May 1996 Partner: Heavy Grammer | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Professional: 28 tổng điểm
| F | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Chuck Brown | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Jason Colacino | 2 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Gary Jobst | 5 | 2 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Wayne Bott | 5 | 0 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Wayne Bott | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Louie Juarez | 5 | 2 |
| F | Bakersfield, CA - December 2000 Partner: Andrew Knight | 3 | 0 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Robert Cordoba | 3 | 4 |
| F | Spokane, WA - October 2000 Partner: Kyle Redd | 2 | 0 |
| F | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Kyle Redd | 2 | 0 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Robert Cordoba | 2 | 0 |
| F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Jordan Frisbee | 5 | 0 |
| F | Palm Springs, CA - September 1999 Partner: Shiloh Warren | 5 | 2 |
| F | Newton, MA - March 1999 Partner: Gary Jobst | 3 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 1998 | Chung kết | 0 |
| F | Washington DC, USA - July 1997 Partner: Rick Weston | 4 | 3 |
| TỔNG: | 28 | ||
Teacher: 1 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Benji Schwimmer | 4 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Nancy Heaverlo