Josh Clark [4194]
Chi tiết
Tên: | Josh |
---|---|
Họ: | Clark |
Tên khai sinh: | Clark |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4194 |
Các hạng mục được phép: | CHMP,ALS,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 124 | |
Điểm Leader | 100.00% | 124 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 19năm 8tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 7.14% | 3 |
Vị trí | 66.67% | 28 |
Chung kết | 1.02x | 42 |
Events | 2.56x | 41 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Champions | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 12 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 16.67% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 17năm | Tháng 9 2006 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 71.43% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 2.00x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2010 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 53.33% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 70.00% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 4 2005 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 10 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Juniors | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Josh Clark được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Josh Clark được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Champions: 6 tổng điểm
L | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Sarah Vann Drake | 4 | 2 |
L | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Brandi Tobias | 3 | 4 |
TỔNG: | 6 |
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
L | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Mikaila Finley | 5 | 2 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 4 | 4 |
L | Anaheim, CA - June 2011 | Chung kết | 1 |
L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Caitlin Lawson | 5 | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Yenni Setiawan | 4 | 4 |
L | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Patti Jobst | 2 | 4 |
L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
L | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Patti Jobst | 3 | 0 |
L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Tatianna Bourget | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Samantha Buckwalter | 2 | 0 |
L | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Mana Parisi | 2 | 0 |
L | Palm Springs, CA - September 2006 | 4 | 0 |
TỔNG: | 25 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
L | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Anne Barnes | 5 | 1 |
L | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Peggy Allen | 2 | 6 |
L | Anaheim, CA - June 2006 Partner: Torri Zzaoui | 1 | 10 |
L | Fresno, CA - May 2006 Partner: Tatianna Bourget | 3 | 4 |
L | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Sarah Burrows | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Laura Christopherson | 4 | 3 |
L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Honey Smith | 2 | 0 |
L | Anaheim, CA - June 2005 Partner: Deborah Hughes | 3 | 4 |
L | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Joan Diener | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Jennifer Edwards | 3 | 4 |
L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Kyoko Morrison | 1 | 10 |
L | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Keri Mclean | 2 | 6 |
L | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Alice Lema | 2 | 6 |
L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Lauren Adams | 2 | 6 |
L | Anaheim, CA - June 2004 | Chung kết | 1 |
L | Reno, NV - March 2004 Partner: Alice Lema | 4 | 3 |
L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |
Juniors: 4 tổng điểm
L | Anaheim, CA - June 2004 Partner: Amber Ripley | 3 | 4 |
TỔNG: | 4 |