Josh Clark [4194]
Chi tiết
| Tên: | Josh |
|---|---|
| Họ: | Clark |
| Tên khai sinh: | Clark |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Josh Clark |
| WSDC-ID: | 4194 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
42 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2005 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2004 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2007 | 3 |
| 🥇 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2006 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2006 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 2 |
| 4th | Champions | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 2 |
| 4th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2009 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2005 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tatianna Bourget | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Torri Zzaoui | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sarah Burrows | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kyoko Morrison | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alice Lema | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Peggy Allen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Joan Diener | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Keri Mclean | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Lauren Adams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Brandi Tobias | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 124 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 124 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 8tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 7.14% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 28 |
| Chung kết | 1.02x | 42 |
| Events | 2.56x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Champions | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 17năm | Tháng 9 2006 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Juniors | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Josh Clark được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Josh Clark được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 6 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Sarah Vann Drake | 4 | 2 |
| L | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Brandi Tobias | 3 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Mikaila Finley | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 4 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Caitlin Lawson | 5 | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2009 Partner: Yenni Setiawan | 4 | 4 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Patti Jobst | 2 | 4 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Patti Jobst | 3 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Tatianna Bourget | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Samantha Buckwalter | 2 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Mana Parisi | 2 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - September 2006 | 4 | 0 |
| TỔNG: | 25 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Anne Barnes | 5 | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Peggy Allen | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Torri Zzaoui | 1 | 10 |
| L | Fresno, CA - May 2006 Partner: Tatianna Bourget | 3 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Sarah Burrows | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Laura Christopherson | 4 | 3 |
| L | Monterey, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Honey Smith | 2 | 0 |
| L | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Deborah Hughes | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Joan Diener | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Jennifer Edwards | 3 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Kyoko Morrison | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - October 2004 Partner: Keri Mclean | 2 | 6 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2004 Partner: Alice Lema | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Lauren Adams | 2 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2004 Partner: Alice Lema | 4 | 3 |
| L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Juniors: 4 tổng điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Amber Ripley | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Josh Clark