Bobby Pritchard [4195]
Chi tiết
| Tên: | Bobby |
|---|---|
| Họ: | Pritchard |
| Tên khai sinh: | Pritchard |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bobby Pritchard |
| WSDC-ID: | 4195 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.36
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 2 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingapalooza | Jun 2018 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2007 | 1 |
| 4th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2014 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2015 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2008 | 0.25 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2006 | 0.25 |
| Final | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2004 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Megan Shoop | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Becky Burgess | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Cassy Olson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Jordan Sims | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Amanda Gorman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jeanne Degeyter | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Nicole Szulc | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Alyssa Alden | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Russell Hausske | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Lana Wu | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 7tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.08x | 14 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 11tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Bobby Pritchard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bobby Pritchard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Megan Shoop | 1 | 6 |
| L | Dallas, TX - September 2015 Partner: Jordan Sims | 3 | 3 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Nicole Szulc | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX - May 2014 Partner: Amanda Gorman | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Russell Hausske | 5 | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2007 Partner: Becky Burgess | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Cassy Olson | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Alyssa Alden | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| L | Chicago, IL - August 2018 Partner: Lana Wu | 5 | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Jeanne Degeyter | 3 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Bobby Pritchard