Jordan Sims [8257]

Chi tiết
Tên: Jordan
Họ: Sims
Tên khai sinh: Sims
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jordan Sims
WSDC-ID: 8257
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.54
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
1
 
 
1
 
1
 
 
2
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
1
2013
1
 
1
 
2
 
 
 
2
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20151.25
🥇IntermediateSwingapaloozaMay 20141.25
🥈IntermediateSwingapaloozaJun 20151
🥇NoviceMeet Me In St LouisSep 20130.9375
🥉AdvancedShow-Me ShowdownMay 20240.75
🥇AdvancedShow-Me ShowdownMay 20190.75
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20160.75
🥉IntermediateTulsa Spring SwingApr 20150.75
🥇NoviceDFW Pro Am JamMay 20130.625
🥈AdvancedTulsa Spring SwingApr 20250.5
Đối tác tốt nhất
1.Tim Acosta16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Chad Maness15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Winston Thompson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jonathan Villar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Tyson Phillips10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Don Law4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
7.Steven Currier4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Patrick Rudlang3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Eryn Cantrell3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Matthew Mueller2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 14năm Tháng 4 2011 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 15.38% 4
Vị trí 61.54% 16
Chung kết 1.00x 26
Events 2.36x 26
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 9 2015 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 133.33% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 5 2014 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2013 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2011 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jordan Sims được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Jordan Sims được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2025
Partner: Tim Acosta
22
F
St. Louis, MO, USA - May 2024
33
F
Tulsa, Ok, USA - March 2024
22
F
Baton Rouge, LA - June 2023
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, MO, USA - May 2019
Partner: Eryn Cantrell
13
F
Tulsa, Ok, USA - April 2019
Partner: Don Law
31
F
Tulsa, Ok, USA - April 2017
Partner: Augie Leija
42
F
Dallas, TX - September 2016
Partner: Don Law
33
F
Tulsa, Ok, USA - April 2016
Partner: Mike Hammons
51
F
Austin, TX, USa - January 2016
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2015
32
TỔNG:22
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
F
Baton Rouge, LA - June 2015
Partner: Tim Acosta
28
F
Tulsa, Ok, USA - April 2015
Partner: Tim Acosta
36
F
Austin, TX, USa - January 2015
310
F
Dallas, Texas - December 2014
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
44
F
Dallas, TX - September 2014
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - May 2014
110
TỔNG:40
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
F
St. Louis, Mo, USA - September 2013
Partner: Chad Maness
115
F
Dallas, TX - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2013
110
F
San Diego, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1