Roy Sjoberg [4237]
Chi tiết
| Tên: | Roy |
|---|---|
| Họ: | Sjoberg |
| Tên khai sinh: | Sjoberg |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Roy Sjoberg |
| WSDC-ID: | 4237 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.70
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | 3 | |||||||||
| 2006 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Sea to Sky | Sep 2007 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Vancouver Vibrations | May 2005 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Xanadu - Midwinter Dance Celebration | Feb 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Masters | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2007 | 0.375 |
| 4th | Masters | J&J O'Rama | Jun 2008 | 0.25 |
| 4th | Masters | BridgeTown Swing | Sep 2006 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trula Schafer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jennifer Clark | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kathy Alvarez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Julie Lauinger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Peggy Allen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Kimberly Dye | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Debbie Rakfeldt | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Amanda Duckworth | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Bess Rodriguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Tatianna Bourget | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 85 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 85 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 21.74% | 5 |
| Vị trí | 65.22% | 15 |
| Chung kết | 1.10x | 23 |
| Events | 1.50x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 8.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2007 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Roy Sjoberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Roy Sjoberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Debbie Rakfeldt | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Portland, OR - May 2008 Partner: Victoria Tolonen | 5 | 1 |
| L | Redmond, WA - November 2006 Partner: Trula Schafer | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Jennifer Clark | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2005 Partner: Amanda Duckworth | 3 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, BC - May 2005 Partner: Kathy Alvarez | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - February 2005 Partner: Julie Lauinger | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Tatianna Bourget | 5 | 2 |
| L | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Masters: 28 tổng điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Peggy Allen | 3 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Bess Rodriguez | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Valyn Carenza Pack | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Kimberly Dye | 2 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - September 2007 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Mary Reilly | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Alicia Leo | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 | 4 | 3 |
| L | Reno, NV - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Roy Sjoberg