Michael Frank [3055]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Frank
Tên khai sinh: Frank
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Frank
WSDC-ID: 3055
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.92
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
1
2
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20082.5
🥈AdvancedBoston Tea PartyMar 20071.5
🥈AdvancedCountdown Swing BostonJan 20061.5
🥇IntermediateSwing FlingJul 20051.25
🥇IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20081
🥇IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20081
🥈IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20050.75
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20030.625
4thIntermediateSwing FlingJul 20030.375
FinalAdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20090.25
Đối tác tốt nhất
1.Sascha Newberg10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Susan Suter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Shelley Saxena10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Elizabeth Gutzwiler8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Andrea Desantis8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Priscilla Christie6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ann Fleming6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Kelly Faust6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Tara Stotz3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Lina Kulikowski2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 7 2001 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 41.67% 5
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 40.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 1 2006 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 7 2001 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2003 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Frank được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Michael Frank được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L
Reston, VA - March 2009
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2008
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2008
110
L
Newton, MA - March 2007
26
L
Framingham, MA - January 2006
Partner: Ann Fleming
26
TỔNG:24
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
Secaucus, NJ - July 2008
18
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008
18
L
Washington DC, USA - July 2005
Partner: Susan Suter
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
Partner: Kelly Faust
26
L
Washington DC, USA - July 2003
Partner: Tara Stotz
43
L
Washington DC, USA - July 2001
52
TỔNG:37
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - March 2003
110
TỔNG:10