Chrissy Bridgeman [4113]
Chi tiết
| Tên: | Chrissy |
|---|---|
| Họ: | Bridgeman |
| Tên khai sinh: | Bridgeman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chrissy Bridgeman |
| WSDC-ID: | 4113 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.82
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Mar 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2008 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2009 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2014 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Motor City Jam | Feb 2004 | 0.375 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 2015 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jody Moscaritolo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Stephane Dominguez | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | Andrew Slac | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Haider Khan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Benjamin James Plante | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Tim Constant | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Philippe Berne | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | David Raines | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Kyle Patel | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Henry Pulido | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 11 2003 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 23.53% | 4 |
| Vị trí | 64.71% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.31x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 38.33% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 66.67% | 4 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2003 - Tháng 11 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Chrissy Bridgeman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Chrissy Bridgeman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2014 Partner: Philippe Berne | 4 | 2 |
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: David Raines | 4 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2013 Partner: Andrew Slac | 3 | 6 |
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Stephane Dominguez | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Benjamin James Plante | 4 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Stephane Dominguez | 1 | 5 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 Partner: Haider Khan | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Jody Moscaritolo | 1 | 10 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2007 Partner: Kyle Patel | 5 | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2005 Partner: Henry Pulido | 1 | 0 |
| F | Michigan, MI - February 2004 Partner: Tim Constant | 4 | 3 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Kansas City, MO - November 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Chrissy Bridgeman