Matthew Mischnick [4315]
Chi tiết
| Tên: | Matthew |
|---|---|
| Họ: | Mischnick |
| Tên khai sinh: | Mischnick |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matthew Mischnick |
| WSDC-ID: | 4315 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.15
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 2 | 2 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Chicagoland | Aug 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | MadMAC | Aug 2006 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Da Dance Camp | Feb 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Mid-American Dance Championships | Sep 2004 | 0.25 |
| 4th | Novice | Da Dance Camp | Feb 2006 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Indy Swing Classic | Jun 2005 | 0.1875 |
| 5th | Intermediate | Carolina Groove | Oct 2008 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2004 | 0.125 |
| 5th | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2004 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Colleen Uspensky | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Carrie Richards | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Danielle Jacoby | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Kristin Bowen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Penny Rusch | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Kay Ecken | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Joyanne Gillard | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 8 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Matthew Mischnick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Matthew Mischnick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| L | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL - February 2007 Partner: Colleen Uspensky | 3 | 4 |
| L | Chicago, IL - August 2006 Partner: Colleen Uspensky | 2 | 6 |
| L | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| L | Madison, WI - August 2006 Partner: Carrie Richards | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2006 Partner: Danielle Jacoby | 3 | 4 |
| L | Chicago, IL - February 2006 Partner: Penny Rusch | 4 | 3 |
| L | Indianapolis, IN - June 2005 Partner: Kay Ecken | 4 | 3 |
| L | San Bernadino, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - September 2004 Partner: Kristin Bowen | 3 | 4 |
| L | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Joyanne Gillard | 5 | 2 |
| TỔNG: | 29 | ||
Matthew Mischnick