Danielle Jacoby [5250]

Chi tiết
Tên: Danielle
Họ: Jacoby
Tên khai sinh: Jacoby
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Danielle Jacoby
WSDC-ID: 5250
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.79
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
1
1
 
1
 
1
1
1
2006
 
 
 
 
 
1
2
1
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedThe Chicago ClassicMar 20091
🥈IntermediateAmericas ClassicMay 20071
🥇IntermediateDa Dance CampFeb 20071
🥈IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20070.75
🥇NoviceChicagolandAug 20060.625
4thIntermediateSwing City ChicagoOct 20070.5
FinalAdvancedThe Chicago ClassicMar 20080.25
4thIntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20070.25
4thIntermediateChicagolandAug 20070.25
🥉NoviceMichigan Dance ClassicJul 20060.25
Đối tác tốt nhất
1.Chris Tackett10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Eric Montes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Ken Paton8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.John Grassia6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Kris Swearingen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.David Hassis4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Matthew Mischnick4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Genieboy Collins2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Scott Mercer2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Lance Berry1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 6 2006 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2008 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 2 2007 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 2006 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Danielle Jacoby được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Danielle Jacoby được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2009
44
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
Partner: Lance Berry
51
F
Cleveland, OH - November 2007
42
F
Chicago, IL - October 2007
Partner: David Hassis
44
F
Chicago, IL - August 2007
Partner: Scott Mercer
42
F
Orlando, FL - June 2007
Partner: John Grassia
26
F
Houston, TX - May 2007
Partner: Eric Montes
28
F
Chicago, IL - February 2007
Partner: Ken Paton
18
TỔNG:31
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - August 2006
Partner: Chris Tackett
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2006
34
F
Indianapolis, IN - June 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17