Penny Rusch [3814]
Chi tiết
| Tên: | Penny |
|---|---|
| Họ: | Rusch |
| Tên khai sinh: | Rusch |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Penny Rusch |
| WSDC-ID: | 3814 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.86
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Chicagoland | Aug 2004 | 0.25 |
| 4th | Novice | Da Dance Camp | Feb 2006 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Dallas Dance Festival | Nov 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2003 | 0.125 |
| Final | Masters | Chicago Dance Challenge | Apr 2003 | 0.0625 |
| 🥇 | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2008 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Wesley Kolpin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Gary Grotegeers | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Matthew Mischnick | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Matt Carter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Jim Chisholm | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Neil Crosbie | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2003 - Tháng 4 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Penny Rusch được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Penny Rusch được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2008 Partner: Neil Crosbie | 1 | 0 |
| F | Chicago, IL - February 2008 Partner: Wesley Kolpin | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX - November 2006 Partner: Matt Carter | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - February 2006 Partner: Matthew Mischnick | 4 | 3 |
| F | Chicago, IL - August 2004 Partner: Gary Grotegeers | 3 | 4 |
| F | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Jim Chisholm | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| F | Chicago, IL - April 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Penny Rusch