Kristin Bowen [4165]
Chi tiết
| Tên: | Kristin |
|---|---|
| Họ: | Bowen |
| Tên khai sinh: | Bowen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kristin Bowen |
| WSDC-ID: | 4165 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.42
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Michigan Dance Classic | May 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Derby City Swing | Feb 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Nov 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Fling | Aug 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dance Camp Chicago | Mar 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2003 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lamarr Williford | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Shimpei Muraoka | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Andrew Mckay | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Aidan Keith Hynes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jon Elms | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Wesley Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Henry Pulido | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Elias Hodges | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Matthew Mischnick | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Marc Carter | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 12 2003 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 4 |
| Vị trí | 58.33% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.60x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 61.67% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 12 2003 - Tháng 2 2006 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Kristin Bowen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kristin Bowen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
| F | Chicago, IL - October 2016 Partner: Elias Hodges | 4 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Dan Yamamoto | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - November 2015 Partner: Lamarr Williford | 1 | 5 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2015 Partner: Michael Mathieu | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Jon Elms | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Jay Tsai | 4 | 2 |
| F | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Marc Carter | 3 | 3 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Wesley Brown | 3 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2014 Partner: Lamarr Williford | 1 | 5 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL - August 2014 Partner: Shimpei Muraoka | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Aidan Keith Hynes | 2 | 8 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, MI - April 2006 Partner: Henry Pulido | 2 | 6 |
| F | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - February 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - September 2004 Partner: Matthew Mischnick | 3 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - December 2003 Partner: Andrew Mckay | 1 | 10 |
| TỔNG: | 15 | ||
Kristin Bowen