Michael Dominguez [4351]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Dominguez
Tên khai sinh: Dominguez
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Dominguez
WSDC-ID: 4351
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.92
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
1
1
1
 
 
1
1
 
1
2004
 
 
 
 
 
2
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateMonterey SwingFestJan 20060.75
🥈IntermediateJ&J O'RamaJun 20050.75
🥇NoviceBoogie By The BayOct 20040.625
🥉IntermediateHalloween SwingThingOct 20050.5
🥉IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20050.5
🥉IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20050.5
4thIntermediateNew Year's Dance CampDec 20050.375
🥉NoviceLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20050.25
🥉NovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.25
FinalIntermediateSwingDiegoJan 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Tatianna Bourget10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Leslie Huber8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Lori Sunderland7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
4.Debbie Arrington6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Amber Ripley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Torri Zzaoui4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jamie Lyn Kirchner4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Lacey Schwimmer3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 6 2004 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.08x 13
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 5 2005 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2004 - Tháng 4 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2004 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Dominguez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Michael Dominguez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2006
26
L
Palm Springs, CA - December 2005
43
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2005
Partner: Torri Zzaoui
34
L
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Leslie Huber
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner: Amber Ripley
26
L
San Bernadino, CA - May 2005
34
TỔNG:28
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Los Angeles, CA - April 2005
34
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2004
110
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Leslie Huber
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Juniors: 3 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
43
TỔNG:3