Lacey Schwimmer [3752]

Chi tiết
Tên: Lacey
Họ: Schwimmer
Tên khai sinh: Schwimmer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lacey Schwimmer
WSDC-ID: 3752
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 76
Điểm Follower 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 2 2003 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 82.61% 19
Chung kết 1.05x 23
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Champions

Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 10 2003 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Invitational

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 12 2003 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2003 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Lacey Schwimmer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Lacey Schwimmer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 25 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - May 2010
Partner: Phil Adams
33
F
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Luis Crespo
28
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Pete Green
52
F
Anaheim, CA - June 2006
Partner: Ben Morris
52
F
Los Angeles, CA - April 2006
52
F
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2003
26
TỔNG:25
Invitational: 12 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
50
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Kyle Redd
10
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
34
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Jim Minty
52
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner: Robin Smith
52
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Nathan Miller
34
TỔNG:12
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2004
Partner: Dave Townsend
34
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner: Edwin Li
26
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Edwin Li
34
TỔNG:16
Juniors: 23 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Jared Murillo
26
F
Anaheim, CA - June 2004
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Josh Mosier
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Ricky Andrade
110
TỔNG:23