Lacey Schwimmer [3752]

Chi tiết
Tên: Lacey
Họ: Schwimmer
Tên khai sinh: Schwimmer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lacey Schwimmer
WSDC-ID: 3752
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.30
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
1
2005
1
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
1
 
2
1
 
 
1
 
 
2003
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsJ&J O'RamaJun 20088
🥈ChampionsHalloween SwingThingOct 20036
🥉ChampionsWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20103
5thChampionsHalloween SwingThingOct 20062
5thChampionsJ&J O'RamaJun 20062
5thChampionsLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20062
🥈AdvancedBoogie by the BayOct 20031.5
FinalChampionsSwingDiegoJan 20061
FinalChampionsSwingDiegoJan 20051
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 20041
Đối tác tốt nhất
1.Edwin Li10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Ricky Andrade10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Luis Crespo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Jordan Frisbee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Jared Murillo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Benji Schwimmer4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
7.Nathan Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Dave Townsend4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Josh Mosier4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Phil Adams3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 76
Điểm Follower 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 2 2003 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 82.61% 19
Chung kết 1.05x 23
Events 2.00x 22
Sự kiện độc đáo 11

Champions

Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 10 2003 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Invitational

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 12 2003 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2003 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 2 2003 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Lacey Schwimmer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Lacey Schwimmer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 25 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - May 2010
Partner: Phil Adams
33
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner: Luis Crespo
28
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Partner: Pete Green
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner: Ben Morris
52
F
Los Angeles, CA - April 2006
52
F
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2003
26
TỔNG:25
Invitational: 12 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
50
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Kyle Redd
10
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
34
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Jim Minty
52
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner: Robin Smith
52
F
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Nathan Miller
34
TỔNG:12
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner: Dave Townsend
34
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner: Edwin Li
26
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Edwin Li
34
TỔNG:16
Juniors: 23 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Jared Murillo
26
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Josh Mosier
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Ricky Andrade
110
TỔNG:23