Amber Ripley [4196]
Chi tiết
| Tên: | Amber |
|---|---|
| Họ: | Ripley |
| Tên khai sinh: | Ripley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Amber Ripley |
| WSDC-ID: | 4196 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.16
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | Desert City Swing | Sep 2016 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | SinCity Swing | Jul 2013 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | Jan 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2008 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Midwest Westie Fest | Jun 2014 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2006 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2004 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2017 | 1 |
| 4th | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2016 | 1 |
| Final | Champions | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Robert Jackson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Geoffrey Nighswonger | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Bob Weber | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Thibaut Ramirez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Robert Adams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Michael Dominguez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | William Stalzer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Brad Whelan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Chris Dominguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kurt Senser | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 9.68% | 3 |
| Vị trí | 58.06% | 18 |
| Chung kết | 1.03x | 31 |
| Events | 2.00x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Champions | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 14.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 73.33% | 44 |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 2 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Amber Ripley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Amber Ripley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 3 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Kyle Fitzgerald | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: David Hemmerich | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Brandon Parker | 5 | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Jeff Mumford | 3 | 3 |
| F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Brad Whelan | 1 | 5 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Robert Jackson | 3 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Chris Dominguez | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Geoffrey Nighswonger | 1 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Kurt Senser | 4 | 4 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Geoffrey Nighswonger | 4 | 2 |
| F | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Robert Adams | 2 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Ben Mchenry | 3 | 4 |
| TỔNG: | 44 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Michael Dominguez | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: William Stalzer | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Bob Weber | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Juniors: 6 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Tim Stevenson | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Josh Clark | 3 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Amber Ripley