Amber Ripley [4196]
Chi tiết
Tên: | Amber |
---|---|
Họ: | Ripley |
Tên khai sinh: | Ripley |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4196 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,CHMP |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 98 | |
Điểm Follower | 100.00% | 98 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 9.68% | 3 |
Vị trí | 58.06% | 18 |
Chung kết | 1.03x | 31 |
Events | 2.00x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Champions | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 9 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.00% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 73.33% | 44 |
Điểm Follower | 100.00% | 44 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 53.85% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.44x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 80.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2005 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 2 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Amber Ripley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Amber Ripley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 3 tổng điểm
F | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2009 | Chung kết | 1 |
F | Anaheim, CA - June 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 3 |
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
F | Dallas, Texas - July 2017 Partner: Kyle Fitzgerald | 5 | 2 |
F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Thibaut Ramirez | 3 | 6 |
F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: David Hemmerich | 4 | 2 |
F | Dallas, Texas - July 2016 Partner: Brandon Parker | 5 | 1 |
F | Overland Park, Kansas - June 2014 Partner: Jeff Mumford | 3 | 3 |
F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Brad Whelan | 1 | 5 |
F | Anaheim, CA - June 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Robert Jackson | 3 | 10 |
F | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Chris Dominguez | 4 | 4 |
F | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Geoffrey Nighswonger | 1 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Kurt Senser | 4 | 4 |
F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
F | Burbank, CA - November 2007 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Geoffrey Nighswonger | 4 | 2 |
F | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Robert Adams | 2 | 6 |
F | Burbank, CA - November 2005 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Ben Mchenry | 3 | 4 |
TỔNG: | 44 |
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F | Anaheim, CA - June 2005 Partner: Michael Dominguez | 2 | 6 |
F | San Francisco, CA - October 2004 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: William Stalzer | 2 | 6 |
F | Anaheim, CA - June 2004 Partner: Bob Weber | 1 | 10 |
F | San Diego, CA - January 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 24 |
Juniors: 6 tổng điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Tim Stevenson | 5 | 2 |
F | Anaheim, CA - June 2004 Partner: Josh Clark | 3 | 4 |
TỔNG: | 6 |