Adam Mcmahon [4352]

Chi tiết
Tên: Adam
Họ: Mcmahon
Tên khai sinh: Mcmahon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Adam Mcmahon
WSDC-ID: 4352
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 6 2004 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 33.33% 4
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2006 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 9 2005 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 2004 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Adam Mcmahon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Adam Mcmahon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
San Bernadino, CA - May 2007
26
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Mana Parisi
10
TỔNG:6
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - July 2006
110
L
Los Angeles, CA - April 2006
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Partner: Faith Ernest
110
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Kay Wheeler
34
L
Palm Springs, CA - September 2005
43
TỔNG:28
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim, CA - June 2005
110
L
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Chevy Slater
34
L
Los Angeles, CA - April 2005
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner: Denise Feehan
43
L
Anaheim, CA - June 2004
Chung kết1
TỔNG:19