Adam Mcmahon [4352]

Chi tiết
Tên: Adam
Họ: Mcmahon
Tên khai sinh: Mcmahon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Adam Mcmahon
WSDC-ID: 4352
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
2005
1
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20071.5
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20061.25
🥇IntermediateSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20061.25
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20050.625
🥉IntermediateNew Year's Dance CampDec 20050.5
4thIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20050.375
🥉NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20050.25
4thNoviceSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20050.1875
FinalIntermediateLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20060.125
FinalNoviceLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20050.0625
Đối tác tốt nhất
1.Tara Mccroskey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Faith Ernest10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tracey Allen Jaquish10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kay Wheeler4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Chevy Slater4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Stephanie Leitz3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Denise Feehan3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Mana Parisi0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 6 2004 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 33.33% 4
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2006 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 9 2005 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 2004 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Adam Mcmahon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Adam Mcmahon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
San Bernadino, CA - May 2007
Partner:
26
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Mana Parisi
10
TỔNG:6
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
110
L
Los Angeles, CA - April 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Partner: Faith Ernest
110
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Kay Wheeler
34
L
Palm Springs, CA - September 2005
43
TỔNG:28
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
110
L
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Chevy Slater
34
L
Los Angeles, CA - April 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2005
Partner: Denise Feehan
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19