Mana Parisi [4214]
Chi tiết
| Tên: | Mana |
|---|---|
| Họ: | Parisi |
| Tên khai sinh: | Parisi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mana Parisi |
| WSDC-ID: | 4214 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Champions | BridgeTown Swing | Sep 2009 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | South Bay Dance Fling | Aug 2010 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2006 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | South Bay Dance Fling | Aug 2004 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 1 |
| 4th | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2006 | 0.75 |
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2006 | 0.75 |
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2005 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2004 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Miguel De Sousa | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Aaron Lorenzen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jimmy Ho | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Chris Dominguez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Robert Royston | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Ricky Andrade | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Gary Ulaner | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Kyle Redd | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Luis Crespo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Marcus Schwarz | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Champions | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2009 - Tháng 9 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 12 2006 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 1 2009 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Mana Parisi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Mana Parisi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 2 tổng điểm
| F | Vancouver, WA - September 2009 Partner: Kyle Redd | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Invitational: 10 tổng điểm
| F | San Jose, California, USA - August 2005 Partner: Aaron Lorenzen | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| F | San Jose, California, USA - August 2010 Partner: Robert Royston | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Luis Crespo | 4 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Josh Clark | 2 | 0 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 Partner: Jimmy Ho | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Adam Mcmahon | 1 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Miguel De Sousa | 4 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2006 Partner: Ricky Andrade | 4 | 3 |
| F | Monterey, CA - January 2006 Partner: Miguel De Sousa | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Gary Ulaner | 4 | 3 |
| F | San Jose, California, USA - August 2004 Partner: Miguel De Sousa | 2 | 6 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004 Partner: Robert Current | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2004 Partner: Chris Dominguez | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Mana Parisi