Mike Robertson [4355]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Robertson
Tên khai sinh: Robertson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mike Robertson
WSDC-ID: 4355
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.08
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
1
 
1
1
 
 
1
 
 
 
1
2006
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSouth Bay CW Dance FestivalAug 20071
🥉IntermediateFreZno Dance ClassicMay 20070.75
🥈IntermediateSouth Bay CW Dance FestivalAug 20060.75
🥇NoviceBrandin' Iron Dance FestivalJul 20060.625
🥉IntermediateUCWDC Country Dance World ChampionshipsDec 20070.5
4thNoviceHalloween SwingThingOct 20040.1875
FinalIntermediateLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20070.125
5thNoviceLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20050.125
5thNovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.125
FinalNoviceJ&J O'RamaJun 20040.0625
Đối tác tốt nhất
1.Debbie Jauregui10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jacqui Lanier10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Rachel Diamond8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Darlene Graziano6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Cassy Olson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Kim Bass4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Agnes Bautista3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Dena Cortez2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Tatianna Bourget2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Heather Leigh Smith0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 6 2004 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.08x 13
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 8 2006 - Tháng 12 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 6 2004 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2004 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Mike Robertson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Mike Robertson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
Partner: Kim Bass
34
L
San Jose, California, USA - August 2007
18
L
Fresno, CA - May 2007
36
L
Los Angeles, CA - April 2007
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
30
L
San Jose, California, USA - August 2006
Partner: Cassy Olson
26
TỔNG:25
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Karen Ogle
50
L
San Bernardino, CA - July 2006
110
L
Los Angeles, CA - April 2005
Partner: Dena Cortez
52
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2004
43
L
Palm Springs, CA - September 2004
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Juniors: 10 tổng điểm
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2004
Partner: Jacqui Lanier
110
TỔNG:10