Agnes Bautista [4162]
Chi tiết
| Tên: | Agnes |
|---|---|
| Họ: | Bautista |
| Tên khai sinh: | Bautista |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Agnes Bautista |
| WSDC-ID: | 4162 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.46
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2006 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2005 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Las Vegas Swing Expo | Jan 2004 | 0.25 |
| 4th | Novice | New Year's Dance Camp | Dec 2005 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | Monterey Swing Fest | Jan 2005 | 0.125 |
| Final | Masters | J&J O'Rama | Jun 2011 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | J&J O'Rama | Jun 2005 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | James Woods | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Christopher Hughes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Butch Ross | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Andre Russo | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Mike Robertson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Aaron Batista | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Joe Sparacio | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Mike Gadberry | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 32 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2004 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Agnes Bautista được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Agnes Bautista được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Mike Gadberry | 3 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: James Woods | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Andre Russo | 4 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Christopher Hughes | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2005 Partner: Aaron Batista | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Mike Robertson | 4 | 3 |
| F | Vancouver, WA - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 2004 Partner: Butch Ross | 3 | 4 |
| TỔNG: | 29 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Joe Sparacio | 5 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Agnes Bautista