Heather Leigh Smith [4872]

Chi tiết
Tên: Heather Leigh
Họ: Smith
Tên khai sinh: Smith
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Heather Leigh Smith
WSDC-ID: 4872
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.61
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
2
 
1
2
1
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20071.25
🥇IntermediateAmericas ClassicMay 20071.25
🥈AdvancedNovice InvitationalMar 20101
🥈AdvancedNovice InvitationalMar 20091
🥈IntermediateSwingin' New EnglandNov 20060.75
🥉IntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20060.5
🥈NoviceLone Star InvitationalAug 20060.375
🥈NoviceAmericas ClassicMay 20060.375
5thAdvancedSWINGAPALOOZAMay 20100.25
FinalAdvancedAmericas ClassicJan 20100.25
Đối tác tốt nhất
1.Bradley Sweeney10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Cory Chiquet10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Dave Damon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Jake Haning6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Joel Gorman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.David Simpson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Byron Calix4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Chip Distefano4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Michael Monaco4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Steve Mcfarland3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 65
Điểm Follower 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 7 2005 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2009 - Tháng 5 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2006 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2005 - Tháng 8 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Heather Leigh Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Heather Leigh Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Dennis Taupo
51
F
Houston, Texas, United States - March 2010
Partner: David Simpson
24
F
Houston, TX - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2009
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner: Byron Calix
24
TỔNG:12
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX - September 2007
110
F
Houston, TX - May 2007
Partner: Cory Chiquet
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
30
F
Newton, MA - November 2006
Partner: Dave Damon
26
F
Dallas, TX - September 2006
34
TỔNG:30
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Austin, TX - August 2006
Partner: Jake Haning
26
F
Madison, WI - August 2006
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2006
Partner: Joel Gorman
26
F
Houston, TX - May 2006
Partner: John Waugh
52
F
Newton, MA - November 2005
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23