Deborah Hughes [4448]

Chi tiết
Tên: Deborah
Họ: Hughes
Tên khai sinh: Hughes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Deborah Hughes
WSDC-ID: 4448
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.07
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1997
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 20051
🥇MastersNew Year's Dance CampDec 20050.625
🥈MastersSwingDiegoJan 20060.375
🥈MastersJ&J O'RamaJun 20050.375
4thIntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20020.375
🥈NoviceBoogie By The BayOct 19980.375
4thIntermediateBoogie By The BayOct 19970.375
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20040.125
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20030.125
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20000.125
Đối tác tốt nhất
1.Chips Hough10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jim Foss6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Joe Sparacio6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Russell Hausske6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Josh Clark4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Jim Kelly3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Ray Salvo3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Gary Hall0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 2 1997 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.08x 14
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2005 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 10 1997 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 2 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 2005 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Deborah Hughes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Deborah Hughes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner: Josh Clark
34
TỔNG:4
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Denver, CO - August 2004
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2003
Partner:
Chung kết1
F
Minneapolis, MN - November 2002
Partner: Jim Kelly
43
F
Denver, CO - August 2000
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 1998
Partner: Gary Hall
10
F
San Francisco, CA - October 1997
Partner: Ray Salvo
43
TỔNG:10
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 1998
Partner: Jim Foss
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner:
Chung kết0
TỔNG:7
Masters: 22 tổng điểm
F
San Diego, CA - January 2006
Partner: Joe Sparacio
26
F
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Chips Hough
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
26
TỔNG:22